Definition of seasoning

seasoningnoun

đồ gia vị

/ˈsiːzənɪŋ//ˈsiːzənɪŋ/

The word "seasoning" comes from the Old French word "saison," meaning "season." Originally, "season" referred to the time of year, and "seasoning" was used to describe the process of preserving food during specific seasons. Over time, the meaning shifted to include adding flavor and preserving qualities to food through herbs, spices, and other ingredients. The modern usage of "seasoning" reflects this evolution, encompassing both the original concept of preserving food and the modern practice of adding flavor and complexity to dishes.

Summary
typedanh từ
meaninggia vị
namespace
Example:
  • The chef added a generous amount of salt, pepper, and garlic powder as seasoning to the vegetables before sautéing them.

    Đầu bếp đã thêm một lượng lớn muối, hạt tiêu và bột tỏi để làm gia vị cho rau trước khi xào.

  • The dish lacked flavor, so the cook added a dash of paprika and chili powder as seasoning.

    Món ăn thiếu hương vị nên đầu bếp đã thêm một chút bột ớt và bột ớt làm gia vị.

  • The pizza was topped with a blend of Italian herbs and spices as seasoning, giving it an authentic and tasty aroma.

    Chiếc bánh pizza được phủ một hỗn hợp các loại thảo mộc và gia vị của Ý để làm gia vị, mang đến cho chiếc bánh hương thơm đích thực và ngon miệng.

  • The turkey roast was rubbed with a mixture of oregano, thyme, and rosemary as seasoning, which infused the meat with a savory scent and taste.

    Thịt gà tây nướng được ướp với hỗn hợp gia vị gồm lá oregano, lá húng tây và lá hương thảo, giúp thịt có mùi thơm và hương vị hấp dẫn.

  • The bland soup was given a boost of flavor with the addition of onion powder, bay leaves, and a pinch of red pepper flakes as seasoning.

    Món súp nhạt nhẽo này trở nên đậm đà hơn nhờ thêm bột hành tây, lá nguyệt quế và một chút ớt bột đỏ làm gia vị.

  • The soup recipe called for cumin, coriander, and turmeric as seasoning, which meant that it had a unique spicy and earthy taste.

    Công thức nấu súp yêu cầu sử dụng thìa là, rau mùi và nghệ làm gia vị, nghĩa là nó có hương vị cay nồng và đặc trưng.

  • The meat was marinated in soy sauce, ginger, and garlic as seasoning before it was grilled, which gave it a yummy Asian influence.

    Thịt được ướp với nước tương, gừng và tỏi làm gia vị trước khi nướng, tạo nên hương vị thơm ngon mang phong cách châu Á.

  • The dish was enriched with lemon pepper, which was a perfect blend of citrus and seasoning flavors.

    Món ăn được tăng thêm hương vị với hạt tiêu chanh, sự kết hợp hoàn hảo giữa hương cam quýt và gia vị.

  • The baked potato was dusted with lots of smoked paprika as seasoning, making it crispy and flavorful.

    Khoai tây nướng được rắc rất nhiều bột ớt hun khói làm gia vị, khiến khoai giòn và đậm đà.

  • The salad dressing used a combination of mustard, honey, and herbs as seasoning, which made it tangy, sweet, and zesty.

    Nước sốt trộn salad sử dụng hỗn hợp mù tạt, mật ong và các loại thảo mộc làm gia vị, tạo nên vị chua, ngọt và hấp dẫn.

Related words and phrases

All matches