Definition of miso

misonoun

tương miso

/ˈmiːsəʊ//ˈmiːsəʊ/

The origin of the word "miso" lies in Japan, where it has been a staple ingredient in Japanese cuisine for centuries. The word "miso" is derived from the Japanese characters "" (mi), meaning "flavor" or "taste", and "" (sou), meaning "salt". Together, the name "miso" roughly translates to "salt flavor" or "flavored salt". Miso paste has its roots in ancient Japanese fermentation techniques, dating back to the Heian period (794-1185 CE). It was initially made from fermented rice and salt, with seaweed and other ingredients added later. Over time, sake and koji (a type of fungus) were incorporated to enhance the fermentation process and give miso its distinct flavor and aroma. Today, miso is enjoyed not only in Japan but also globally, with various types and flavors available depending on the country and region. Despite its widespread popularity, the word "miso" remains deeply rooted in Japanese culture and history.

namespace
Example:
  • She loves adding miso paste to her soups for added flavor and umami taste.

    Bà thích thêm tương miso vào súp để tăng thêm hương vị và vị umami.

  • The chef recommended using miso as a marinade for the grilled tofu, resulting in a delicious and savory dish.

    Đầu bếp khuyên dùng miso làm nước ướp cho đậu phụ nướng, tạo nên món ăn thơm ngon và hấp dẫn.

  • Miso soup is a staple in Japanese cuisine and often served alongside meals for its soothing and comforting properties.

    Súp miso là món ăn chính trong ẩm thực Nhật Bản và thường được dùng kèm các bữa ăn vì có tác dụng làm dịu và an thần.

  • The miso glaze on the baked salmon made it truly irresistible.

    Nước sốt miso trên cá hồi nướng khiến món ăn này thực sự hấp dẫn không thể cưỡng lại.

  • Instead of salt, this recipe substitutes miso as a seasoning for the vegetable stir-fry, giving it a unique and cultured taste.

    Thay vì muối, công thức này sử dụng miso làm gia vị cho món rau xào, mang đến hương vị độc đáo và đậm đà.

  • Miso can also be used as a starter to ferment vegetables, such as cabbage or cucumbers, resulting in a tangy and probiotic-rich food.

    Miso cũng có thể được dùng làm nguyên liệu khởi đầu để lên men rau, chẳng hạn như bắp cải hoặc dưa chuột, tạo ra món ăn có vị chua và giàu lợi khuẩn.

  • The miso-mayonnaise sauce on the sandwiches gave it a creamy and pungent zest that took them to the next level.

    Nước sốt miso-mayonnaise trên bánh sandwich mang đến cho chúng hương vị béo ngậy và cay nồng, đưa chúng lên một tầm cao mới.

  • The miso-based vinaigrette for the salad infused it with a salty and complex flavor that left everyone wanting more.

    Nước sốt miso dùng cho món salad mang đến cho món ăn hương vị mặn và phức hợp khiến mọi người muốn ăn thêm.

  • Miso adds depth and richness to dressings, soups, and sauces and is a versatile ingredient in Asian and vegetarian cuisine.

    Miso giúp tăng thêm độ đậm đà và hương vị cho các loại nước sốt, súp và nước chấm, đồng thời là một nguyên liệu đa năng trong ẩm thực châu Á và ẩm thực chay.

  • The miso-basted wings were an instant hit at the dinner party, and guests couldn't stop asking for the recipe.

    Món cánh gà tẩm sốt miso ngay lập tức gây sốt tại bữa tiệc tối và khách mời không ngừng hỏi xin công thức.