Definition of quietness

quietnessnoun

sự yên tĩnh

/ˈkwaɪətnəs//ˈkwaɪətnəs/

The word "quietness" comes from the Old English word "hwiet," meaning "still, calm, peaceful." "Hwiet" itself is related to the Proto-Germanic word "kweitan," meaning "to rest, be quiet." Over time, "hwiet" evolved into "quiet," and then "quietness" emerged as a noun describing the state of being quiet. The word reflects a long-standing appreciation for stillness and tranquility.

Summary
type danh từ
meaningsự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
meaningsự trầm lặng
meaningsự nhã (màu sắc)
type danh từ
meaningsự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
meaningsự trầm lặng
meaningsự nhã (màu sắc)
namespace

the state of having very little noise

tình trạng có rất ít tiếng ồn

Example:
  • the quietness of the countryside

    sự yên tĩnh của vùng quê

the state of not talking very much; the quality of tending to not talk very much

tình trạng không nói nhiều; chất lượng của xu hướng không nói nhiều

Example:
  • His quietness worried her.

    Sự im lặng của anh khiến cô lo lắng.

the state of not having many people or much noise or activity

tình trạng không có nhiều người hoặc nhiều tiếng ồn hoặc hoạt động

Example:
  • the relative quietness in the art market

    sự yên tĩnh tương đối trong thị trường nghệ thuật