Definition of questioningly

questioninglyadverb

một cách thắc mắc

/ˈkwestʃənɪŋli//ˈkwestʃənɪŋli/

The word "questioningly" is an adverb that means in a questioning manner or with a questioning tone. It is derived from the verb "to question", which means to ask for information or clarification about something. The suffix "-ingly" is a common way to form adverbs in English, and it is used to indicate the manner in which an action is performed. The first recorded use of the word "questioningly" in English dates back to the 15th century. In the earliest uses of the word, it was often used to describe a tone or manner of speaking that was characterized by a seeking of information or clarification. For example, in a 1440s manuscript, a character is described as speaking "questioningly" to ask for more information about a topic. Over time, the word "questioningly" has evolved to take on a more general sense, and it is now often used to describe any action or behavior that is characterized by a questioning attitude.

Summary
typephó từ
meaningdùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi
typephó từ
meaningdùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi
namespace
Example:
  • The detective questioned the witness with raised eyebrows and furrowed brows, as if trying to read their every thought.

    Thám tử tra hỏi nhân chứng với đôi lông mày nhướng lên và cau lại, như thể đang cố gắng đọc mọi suy nghĩ của họ.

  • The teacher asked the student a series of questions, her tone questioning and careful.

    Cô giáo hỏi học sinh một loạt câu hỏi, giọng điệu có vẻ dò hỏi và thận trọng.

  • The police officer studied the suspect's face as he asked, "Are you sure you didn't see anything?"

    Viên cảnh sát nghiên cứu khuôn mặt của nghi phạm và hỏi: "Anh có chắc là mình không nhìn thấy gì không?"

  • The juror listened intently to the witness, her head tilted and her eyebrows knit together questioningly.

    Người bồi thẩm chăm chú lắng nghe nhân chứng, đầu cô ấy nghiêng và đôi lông mày nhíu lại đầy vẻ nghi vấn.

  • The mediator posed hypothetical scenarios to the couple, her tone filled with uncertainty and inquiry.

    Người hòa giải đưa ra những tình huống giả định cho cặp đôi, giọng điệu đầy sự không chắc chắn và thắc mắc.

  • The scientist probed her colleagues with a plethora of questions, cannot managing to hide her skepticism.

    Nhà khoa học đã thăm dò các đồng nghiệp của mình bằng vô số câu hỏi, không thể che giấu được sự hoài nghi của mình.

  • The journalist asked a crucial question to the politician, his eyes conveying a mixture of curiosity and suspicion.

    Nhà báo đã đặt một câu hỏi quan trọng cho chính trị gia, ánh mắt thể hiện sự tò mò và nghi ngờ.

  • The doctor asked his patient a series of perplexing questions, his face betraying the slightest hint of confusion.

    Bác sĩ hỏi bệnh nhân của mình một loạt câu hỏi khó hiểu, khuôn mặt lộ rõ ​​vẻ bối rối.

  • The tutor questioned her student's comprehension with a flurry of enquiries, her voice filled with sincere uncertainty.

    Người gia sư đặt ra một loạt câu hỏi để kiểm tra khả năng hiểu bài của học sinh, giọng nói của cô đầy vẻ không chắc chắn một cách chân thành.

  • The scientist looked at her colleague quizzically, her manner filled with doubt as she asked, "Are you sure about that?"

    Nhà khoa học nhìn đồng nghiệp của mình một cách khó hiểu, thái độ của cô đầy nghi ngờ khi cô hỏi, "Anh có chắc về điều đó không?"