Definition of perplexedly

perplexedlyadverb

một cách bối rối

/pəˈpleksɪdli//pərˈpleksɪdli/

The word "perplexedly" has its roots in the 14th century. It is derived from the Latin phrase "perplexare," which means "to confuse or puzzle." The Latin word is a combination of "per," meaning "through" or "thoroughly," and "plexus," meaning "folded" or "twisted." In English, the word "perplexedly" emerged in the 15th century and originally meant "to confuse or puzzle (someone) thoroughly." Over time, the word evolved to convey a sense of being puzzled or puzzled in a deliberate or intentional manner. Today, "perplexedly" is often used to describe someone's confused or puzzled expression or demeanor, often with a sense of irony or playful humor. In casual conversation, it might be used in a sentence like: "She looked at me perplexedly, unsure what I meant by my confusing analogy."

Summary
typephó từ
meaningbối rối, lúng túng
meaningphức tạp, rắc rối, khó hiểu
namespace
Example:
  • The scientist stared intently at the data presented to him, perplexedly trying to decipher what it all meant.

    Nhà khoa học chăm chú nhìn vào dữ liệu được trình bày, bối rối cố gắng giải mã ý nghĩa của tất cả những dữ liệu đó.

  • The detective questioned the witness with confusion, perplexedly searching for any useful information.

    Thám tử hỏi nhân chứng một cách bối rối, cố gắng tìm kiếm thông tin hữu ích.

  • The student sat in the lecture hall, perplexedly studying her notes as she struggled to grasp the complex concepts being taught.

    Cô sinh viên ngồi trong giảng đường, bối rối nghiên cứu ghi chú của mình trong khi cố gắng nắm bắt những khái niệm phức tạp đang được giảng dạy.

  • The doctor examined the patient's symptoms, perplexedly attempting to diagnose what was wrong.

    Bác sĩ đã kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân, bối rối cố gắng chẩn đoán xem bệnh tình của họ là gì.

  • The artist gazed at her masterpiece, perplexedly wondering if she had somehow gone wrong somewhere along the way.

    Người nghệ sĩ nhìn chằm chằm vào kiệt tác của mình, bối rối tự hỏi liệu mình có làm sai ở đâu đó trong quá trình thực hiện hay không.

  • The traveler found himself lost in a foreign city, perplexedly trying to read a map and decipher unfamiliar street signs.

    Lữ khách thấy mình bị lạc ở một thành phố xa lạ, bối rối khi cố gắng đọc bản đồ và giải mã những biển báo đường phố lạ lẫm.

  • The chef experimented with new ingredients, perplexedly searching for the perfect recipe.

    Đầu bếp thử nghiệm nhiều nguyên liệu mới, bối rối tìm kiếm công thức hoàn hảo.

  • The writer stared at the blank page, perplexedly unsure of where to begin writing.

    Người viết nhìn chằm chằm vào trang giấy trắng, bối rối không biết nên bắt đầu viết từ đâu.

  • The musician played a chord on his guitar, perplexedly listening closely as the sound reverberated through the room.

    Người nhạc sĩ chơi một hợp âm trên cây đàn guitar của mình, lắng nghe một cách bối rối khi âm thanh vang vọng khắp phòng.

  • The morning show presenter examined the topical headlines, perplexedly pondering what to say that would captivate the audience.

    Người dẫn chương trình buổi sáng xem xét các tiêu đề thời sự, băn khoăn suy nghĩ xem nên nói gì để thu hút khán giả.