Definition of sceptically

scepticallyadverb

một cách hoài nghi

/ˈskeptɪkli//ˈskeptɪkli/

The word "sceptically" has its roots in ancient Greek. The Greek word "σ_kernela" (skeptos) means "inquired" or "searched into". This Greek word is derived from the verb "σκεπ:o" (skepo), which means "to examine" or "to search". The adjective "skeptical" was borrowed into Latin as "skepticus", and from there it was borrowed into Middle English as "skeptical". The adverb "sceptically" was formed by adding the suffix "-ically", which is a common way to form adverbs in English. So, "sceptically" ultimately comes from the ancient Greek concept of inquiry and examination, and has evolved to mean "in a doubting or questioning manner".

Summary
typephó từ
meaninghoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực
meaningtheo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi
namespace
Example:
  • The scientists studied the new theory sceptically, as they were skeptical about its validity.

    Các nhà khoa học đã nghiên cứu lý thuyết mới này một cách hoài nghi vì họ nghi ngờ tính xác thực của nó.

  • The politician's claims were met with scepticism from the media, as they found it hard to believe some of the bold statements.

    Những tuyên bố của chính trị gia này đã vấp phải sự hoài nghi từ giới truyền thông vì họ thấy khó tin vào một số tuyên bố táo bạo đó.

  • The parents regarded the child's fever with scepticism, as they didn't want to believe that their child was sick again.

    Cha mẹ nghi ngờ cơn sốt của đứa trẻ vì họ không muốn tin rằng con mình lại bị bệnh.

  • The judge listened to the witness's testimony sceptically, as they had a reputation for being unreliable.

    Vị thẩm phán đã lắng nghe lời khai của nhân chứng một cách hoài nghi vì họ nổi tiếng là không đáng tin cậy.

  • The athletes approached the competition with scepticism, as they knew their opponents were fierce competitors.

    Các vận động viên tiếp cận cuộc thi với thái độ hoài nghi vì họ biết đối thủ của mình là những đối thủ đáng gờm.

  • The forensic team analysed the evidence with scepticism, as they were unsure if it could provide a clear answer.

    Nhóm pháp y đã phân tích bằng chứng một cách hoài nghi vì họ không chắc liệu nó có thể đưa ra câu trả lời rõ ràng hay không.

  • The jury evaluated the evidence sceptically, as they wanted to ensure that they were making an informed decision.

    Hội đồng xét xử đã đánh giá bằng chứng một cách hoài nghi vì họ muốn đảm bảo rằng mình đưa ra quyết định sáng suốt.

  • The teacher looked at the test results sceptically, as they were convinced that something was amiss.

    Giáo viên nhìn kết quả bài kiểm tra một cách hoài nghi vì họ tin rằng có điều gì đó không ổn.

  • The manager heard the employees' complaints with scepticism, as they were suspicious that there was more to the story.

    Người quản lý lắng nghe lời phàn nàn của nhân viên với thái độ hoài nghi, vì họ nghi ngờ rằng câu chuyện còn nhiều uẩn khúc.

  • The doctor listened to the patient's symptoms with scepticism, as they wanted to make sure that it wasn't simply a case of a cold or the flu.

    Bác sĩ lắng nghe các triệu chứng của bệnh nhân với thái độ hoài nghi, vì họ muốn chắc chắn rằng đó không chỉ đơn thuần là trường hợp cảm lạnh hoặc cúm.

Related words and phrases

All matches