Definition of inquisitively

inquisitivelyadverb

tò mò

/ɪnˈkwɪzətɪvli//ɪnˈkwɪzətɪvli/

"Inquisitively" stems from the Latin word "inquisītus," meaning "sought after" or "inquired into." This itself derives from "quaerere," meaning "to seek." The word evolved through the Middle English "inquisitif," signifying "inquisitive" or "given to inquiry." The suffix "-ly" was added to form "inquisitively," emphasizing the manner of inquiry, as in "She looked at him inquisitively."

Summary
typephó từ
meaningdò hỏi, tò mò, tọc mạch
namespace
Example:
  • The child gazed at the strange object inquisitively, turning it over and over in her hands.

    Đứa trẻ tò mò nhìn chằm chằm vào vật thể lạ đó và lật đi lật lại nó trên tay.

  • The detective leaned forward in his chair, inquisitively studying the suspect's every move.

    Thám tử nghiêng người về phía trước trên ghế, tò mò quan sát từng hành động của nghi phạm.

  • She watched him furiously type on his laptop, inquisitively wondering what secrets he was hiding.

    Cô nhìn anh ta đang gõ máy tính xách tay một cách say sưa, tò mò tự hỏi anh ta đang che giấu bí mật gì.

  • The scientist observed the experiment with intense inquisitiveness, jotting down notes at every step.

    Nhà khoa học quan sát thí nghiệm với sự tò mò sâu sắc, ghi chép lại từng bước.

  • The travelers tentatively approached the local market, inquisitively sampling the exotic food and haggling for bargains.

    Những du khách thận trọng tiến đến khu chợ địa phương, tò mò nếm thử những món ăn kỳ lạ và mặc cả để mua được giá hời.

  • The journalists crowded around the politician, inquisitively firing questions about his campaign promises and policies.

    Các nhà báo vây quanh chính trị gia, tò mò đặt ra những câu hỏi về các chính sách và lời hứa trong chiến dịch của ông.

  • The students huddled around the blackboard, inquisitively trying to decipher the professor's math equations.

    Các sinh viên tụ tập quanh bảng đen, tò mò cố gắng giải mã các phương trình toán học của giáo sư.

  • He stood by the window, inquisitively peering out at the storm raging outside.

    Anh đứng bên cửa sổ, tò mò nhìn ra cơn bão đang hoành hành bên ngoài.

  • She scrutinized the documents carefully, inquisitively analyzing every detail for clues.

    Cô ấy xem xét kỹ lưỡng các tài liệu, tò mò phân tích từng chi tiết để tìm ra manh mối.

  • The artist poised his brush over the canvas, inquisitively contemplating the best stroke to make.

    Người họa sĩ đưa cọ vẽ của mình lên bức tranh, tò mò suy ngẫm về nét vẽ đẹp nhất.