Definition of quarrel

quarrelnoun

cuộc tranh cãi

/ˈkwɒrəl//ˈkwɑːrəl/

The word "quarrel" originated in the Middle English language around the 14th century. Its origins can be traced back to the Old French word "carole," which meant "loud noise" or "noisy debate." The Old French word "carole" is believed to have come from the Latin word "carula," which meant "little chariot." This is quite different from the modern English meaning of "quarrel," but it makes sense when you consider the roots of the word. In medieval Europe, chariots were often used in processions and parades. These chariots would be decorated with signs and symbols, and people would ride in them and make loud noises to celebrate special occasions. Over time, the loud noises and debates that took place in these chariots came to be known as "caroles," which eventually became "quarrels" in Middle English. Interestingly, the Latin origin of "quarrel" highlights the fact that words can evolve and take on new meanings over time. It's also a reminder that even words with seemingly negative connotations can have fascinating histories and origins.

Summary
type danh từ
meaningsự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp
exampleto quarrel with somebody about (for) something: câi nhau với ai về vấn đề gì
meaningmối bất hoà
meaningcớ để phàn nàn, cớ để rầy rà
exampleto have no quarrel against (with) somebody: không có gì đáng phàn nàn về ai
type nội động từ
meaningcãi nhau
exampleto quarrel with somebody about (for) something: câi nhau với ai về vấn đề gì
meaningbất hoà, giận nhau
meaning(: with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn
exampleto have no quarrel against (with) somebody: không có gì đáng phàn nàn về ai
namespace

an angry argument or disagreement between people, often about a personal matter

một cuộc tranh luận giận dữ hoặc bất đồng giữa mọi người, thường là về một vấn đề cá nhân

Example:
  • a family quarrel

    một cuộc cãi vã trong gia đình

  • He had had a quarrel with his brother.

    Anh ấy đã cãi nhau với anh trai mình.

  • He got involved in a quarrel with his neighbour.

    Anh ta vướng vào một cuộc cãi vã với người hàng xóm.

  • They had a quarrel about money.

    Họ đã cãi nhau về tiền bạc.

  • a quarrel over the ownership of a piece of land

    tranh chấp quyền sở hữu một mảnh đất

  • Were you at any time aware of a quarrel between the two of them?

    Bạn có biết lúc nào giữa hai người họ đang cãi nhau không?

  • Paul's incessant quarrels with his sisters over investments

    Paul không ngừng tranh cãi với các chị gái về việc đầu tư

a reason for complaining about somebody/something or for disagreeing with somebody/something

lý do để phàn nàn về ai/cái gì hoặc không đồng ý với ai/cái gì

Example:
  • We have no quarrel with his methods.

    Chúng tôi không có tranh cãi với phương pháp của anh ấy.

  • After the brothers quarreled over sharing the candy, they refused to speak to each other for the rest of the day.

    Sau khi hai anh em cãi nhau về việc chia kẹo, họ từ chối nói chuyện với nhau suốt cả ngày hôm đó.

  • Sarah and her friend quarreled about whose turn it was to pick the movie for the night.

    Sarah và bạn cô ấy cãi nhau về việc ai sẽ được chọn phim cho buổi tối hôm đó.

  • The couple quarreled over the bill at the restaurant and ended up leaving separately.

    Cặp đôi cãi nhau về hóa đơn tại nhà hàng và cuối cùng rời đi riêng lẻ.

  • The siblings quarreled over the ownership of their deceased grandmother's antique vase.

    Hai anh chị em cãi nhau về quyền sở hữu chiếc bình cổ của người bà đã khuất.

Extra examples:
  • Our quarrel is not with the people, but with their leader.

    Cuộc tranh cãi của chúng tôi không phải với người dân mà với người lãnh đạo của họ.

  • We have no quarrel with their plans, in fact we support them.

    Chúng tôi không tranh cãi với kế hoạch của họ, trên thực tế, chúng tôi ủng hộ họ.