Definition of quaff

quaffverb

Quaff

/kwɒf//kwæf/

The word "quaff" is an Old English term that originally meant "to drink deeply" or "to swallow down." Its origin can be traced back to the Proto-Germanic word *kwathon, which meant "cup" or "drinking vessel." In Old English, the word was spelled "cwefan" or "cwāfon," and it was used to describe the act of drinking heartily from a cup or a horn. Over time, the word evolved to "quaffen" or "quaffon" in Middle English, and it came to mean not just drinking, but also enjoying a drink in a particularly delightful or gratifying way. As the word traveled through different dialects and languages, it took on new meanings and nuances. In Modern English, "quaff" is still used to describe the act of drinking enthusiastically, but it's also become a bit more figurative, used to describe consuming something else besides alcohol - such as knowledge or wisdom - with relish and enthusiasm. So, the next time you raise a glass of your favorite brew to your lips, take a comforting swig, and take pride in the fact that you're part of an ancient tradition, tracing back all the way to Teutonic drinking vessels. Quaff away!

Summary
type danh từ
meaningsự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi
exampleto quaff [off] a glass of beer: nốc cạn một hơi cốc bia
meaning(một) hơi (rượu, nước...)
type động từ
meaninguống từng hơi dài; nốc cạn một hơi
exampleto quaff [off] a glass of beer: nốc cạn một hơi cốc bia
namespace
Example:
  • After a long day of work, John quaffed a cold pint of beer at his favorite pub to unwind.

    Sau một ngày làm việc dài, John uống một cốc bia lạnh ở quán rượu yêu thích của mình để thư giãn.

  • The enthusiastic wine connoisseur quaffed glass after glass of rich red wine, savoring the complex flavors and aromas.

    Người sành rượu nhiệt tình nhấp từng ly rượu vang đỏ đậm đà, thưởng thức hương vị và mùi thơm phức hợp.

  • The merry revelers quaffed mugs of foaming ale as they sang traditional English folk songs around the bonfire.

    Những người vui vẻ uống cạn những cốc bia sủi bọt trong khi hát những bài hát dân gian truyền thống của Anh quanh đống lửa trại.

  • The thirsty traveler quaffed several bottles of water from a nearby spring, feeling the cool liquid quench his parched throat.

    Lữ khách khát nước uống hết mấy chai nước từ một con suối gần đó, cảm thấy chất lỏng mát lạnh làm dịu cổ họng khô khốc của mình.

  • The boisterous group of friends quaffed tankards of mead as they listened to legends of ancient heroes and giant dragons.

    Nhóm bạn ồn ào vừa uống rượu mật ong vừa lắng nghe những truyền thuyết về các anh hùng thời xưa và những con rồng khổng lồ.

  • The curious explorer quaffed an exotic elixir he found in a hidden temple, unsure of its effects but ready for adventure.

    Nhà thám hiểm tò mò đã uống một loại thuốc tiên kỳ lạ mà anh tìm thấy trong một ngôi đền ẩn, không chắc về tác dụng của nó nhưng đã sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu.

  • The hungry adventurer quaffed an elixir that promised to grant immortality, only to find it turned him into a ravenous monster.

    Nhà thám hiểm đói khát đã uống một ngụm thuốc tiên hứa hẹn sẽ mang lại sự bất tử, nhưng rồi nhận ra rằng nó đã biến anh ta thành một con quái vật háu đói.

  • The loyal knight quaffed a chalice filled with a potent potion that gave him the courage to defeat his enemy.

    Vị hiệp sĩ trung thành uống cạn chén rượu chứa một loại thuốc mạnh giúp anh có đủ can đảm để đánh bại kẻ thù.

  • The mischievous sprite quaffed a secret brew that granted her incredible powers of magic and mischief.

    Cô yêu tinh tinh nghịch đã uống một loại thuốc bí mật giúp cô có được sức mạnh phép thuật và sự tinh quái đáng kinh ngạc.

  • The fearless hero quaffed many potions and elixirs during his quest, both helpful and hazardous, but always drank deep for the sake of his mission.

    Người anh hùng không biết sợ hãi đã uống rất nhiều loại thuốc và tiên dược trong suốt hành trình của mình, cả hữu ích lẫn nguy hiểm, nhưng luôn uống thật nhiều vì mục đích hoàn thành nhiệm vụ.