một hớp
/sɪp//sɪp/The word "sip" has its origins in Old English and Old Norse. The Old English word "sipian" meant "to sup" or "to drink" and was related to the Old Norse word "sipa", which had the same meaning. Over time, the word "sip" evolved to mean a small amount of liquid taken into the mouth, often slowly and deliberately. In the 14th century, the verb "to sip" emerged, meaning to take a small amount of liquid into the mouth, often savoring or enjoying the taste. Today, "sip" can refer to taking a drink, enjoying a beverage, or simply savoring a taste. Whether it's a hot cup of coffee, a refreshing glass of water, or a fruity cocktail, the word "sip" reminds us to slow down and appreciate the simple pleasures in life.
Khi ngồi bên lò sưởi, Mary nhấp một ngụm sô-cô-la nóng, thưởng thức vị ca cao ngọt ngào và hương thơm ấm áp.
Sau một ngày dài làm việc, John tự rót cho mình một ly rượu whisky và nhấp một ngụm, tận hưởng cảm giác mát lạnh lan tỏa trong cổ họng.
Trong buổi lễ, các vị khách nhấp một ngụm sâm panh và cụng ly để chúc mừng cặp đôi hạnh phúc.
Emma nhấp một ngụm trà từ từ, để hương vị trà lan tỏa trọn vẹn và thư giãn trong bầu không khí yên bình của quán trà.
Người pha chế pha một thức uống với đá và một quả anh đào, và khách hàng nhấp một ngụm bằng ống hút, ngập ngừng cảm nhận hương vị đắng mạnh.
Trong sự yên tĩnh của buổi sáng, Sarah nhấp một ngụm cà phê trong cốc, cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng.
Tại bữa tiệc trên bãi biển, khách mời khiêu vũ và nhâm nhi những ly cocktail lạnh, tận hưởng bầu không khí nhiệt đới và làn gió mặn.
Trong chuyến dã ngoại, Eric và Jane nhâm nhi nước chanh tươi và ăn bánh sandwich, tận hưởng khoảng thời gian nhàn nhã bên nhau.
Ly rượu vang đỏ như một người bạn lịch sự khi Edward nhấp một ngụm chậm rãi, chìm vào sâu thẳm trong suy nghĩ của mình.
Trong ánh sáng mờ ảo của câu lạc bộ nhạc jazz, Mark nhấp một ngụm rượu martini, hương vị đắng lan tỏa trên lưỡi trong tiếng kèn saxophone rền vang ở phía sau.
All matches