Definition of guzzle

guzzleverb

ăn tham

/ˈɡʌzl//ˈɡʌzl/

The origin of the word "guzzle" can be traced back to the Middle English language, around the 15th century. At that time, the word was spelled "goslen" and it meant "to drink deeply or to swallow rapidly." The exact origin of the word is unclear, but it is believed to have originated from the Old Northern French word "gozeler," which meant "to gorge oneself" or "to swallow greedily." This word was brought over to England by the Normans during the Conquest in 1066. The spelling and pronunciation of the word "guzzle" underwent several variations over time, including "guastel" and "gullest," before settling into its current form in the 18th century. Today, the word "guzzle" is used to describe the act of consuming large quantities of a substance, particularly liquids, in a quick and often excessive manner. It can be used in a variety of contexts, from describing someone's drinking habits to describing the consumption of food or other substances.

Summary
type động từ
meaningăn uống tục, ăn uống tham lam
exampleto guzzle beer: uống bia ừng ực
meaningtiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù
namespace
Example:
  • He guzzled down a liter of soda in just a few gulps.

    Anh ta đã uống hết một lít nước ngọt chỉ bằng vài ngụm.

  • The thirsty camper guzzled the entire water jug before setting up camp.

    Người cắm trại khát nước đã uống hết bình nước trước khi dựng trại.

  • The tourist guzzled delicious food at the buffet restaurant, barely pausing between dishes.

    Du khách thưởng thức những món ăn ngon tại nhà hàng buffet, hầu như không dừng lại giữa các món ăn.

  • After a long day of hiking, the hiker guzzled an energy drink to refuel for the journey back.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, người đi bộ đường dài đã uống một ngụm đồ uống tăng lực để tiếp thêm năng lượng cho chuyến đi trở về.

  • The football player guzzled a sports drink during halftime to stay hydrated and energized.

    Cầu thủ bóng đá đã uống một ngụm đồ uống thể thao trong giờ nghỉ giải lao để giữ đủ nước và tràn đầy năng lượng.

  • The truck driver guzzled coffee to stay alert during his long shift.

    Người lái xe tải uống cà phê liên tục để giữ tỉnh táo trong ca làm việc dài.

  • The fashionista guzzled carbonated water, believing it would help her lose weight.

    Người đẹp thời trang này đã uống rất nhiều nước có ga vì tin rằng nó sẽ giúp cô giảm cân.

  • The child guzzled chocolate milk during snack time, eager to satisfy her sweet tooth.

    Đứa trẻ uống hết sữa sô cô la trong giờ ăn nhẹ, háo hức thỏa mãn cơn thèm đồ ngọt của mình.

  • The craft beer enthusiast guzzled a variety of brews at the Oktoberfest festival, savoring the rich flavors.

    Những người đam mê bia thủ công đã uống hết nhiều loại bia tại lễ hội Oktoberfest và thưởng thức hương vị đậm đà của chúng.

  • The character in the story guzzled the potion, knowing that it would enable her to accomplish her goals.

    Nhân vật trong câu chuyện đã uống hết lọ thuốc, biết rằng nó sẽ giúp cô đạt được mục đích của mình.