sự bối rối
/ˈpʌzlmənt//ˈpʌzlmənt/"Puzzlement" comes from the word "puzzle," which itself has a fascinating history. The word "puzzle" originates from the Middle English word "poselen," meaning "to perplex" or "to bewilder." This, in turn, comes from the Old French "posée," meaning "a problem" or "a riddle." The word "poselen" evolved into "puzzle" in the 16th century, and "puzzlement" followed shortly after, describing the state of being perplexed or confused.
Sự bối rối hiện rõ trên khuôn mặt cô khi cô cố gắng hiểu thông điệp bí ẩn để lại trên bảng trắng.
Sự bối rối của thám tử chuyển sang tò mò khi anh phát hiện ra mối liên hệ giữa những manh mối tưởng chừng như không liên quan.
Vẻ mặt bối rối của anh cho thấy câu trả lời cho câu hỏi này không thể hiện rõ ngay lập tức.
Tin tức về bữa tiệc bất ngờ do đồng nghiệp tổ chức khiến cô vô cùng bối rối khi cố gắng hiểu hành động tử tế đột ngột của họ.
Sự bối rối trong giọng nói của ông cho thấy rõ ràng ông không hiểu rõ thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong cuộc họp.
Vẻ mặt bối rối của cô cho thấy có lẽ cô đã quên mất câu trả lời cho câu hỏi đó.
Sự bối rối hiện rõ trên nét mặt khi anh nhìn vào trang giấy trắng trước mặt khiến người ta không còn nghi ngờ gì nữa rằng anh đang bị bí ý tưởng.
Vẻ mặt bối rối của họ cho thấy họ không chắc chắn phải tiếp tục nhiệm vụ này như thế nào.
Sự bối rối trong mắt cô cho thấy cô đang nghi ngờ tính xác thực trong lời nói của anh.
Sự bối rối của đám đông trong rạp hát lắng xuống khi tấm màn cuối cùng được kéo lên để lộ vở kịch được mong đợi.