befuddled
/bɪˈfʌdld//bɪˈfʌdld/"Befuddled" comes from the Old English word "befȳlan," meaning "to make foul or dirty." This evolved into "befollen," which meant "to make foolish or stupid." The "be-" prefix indicates an action being done to something, and "fuddle" is related to the word "muddle," meaning to confuse or make unclear. So, "befuddled" originally meant "made dirty or foolish," and it eventually came to mean "confused or muddled," which is its modern meaning.
Sarah không thể hiểu được những hướng dẫn khó hiểu này, khiến cô hoàn toàn bối rối.
Sau khi nghe bài phát biểu lan man của ông, khán giả chỉ cảm thấy bối rối và không thể hiểu được ý ông.
Mê cung phức tạp khiến nhóm bạn hoàn toàn bối rối khi họ lang thang khắp nơi, cố gắng tìm đường ra.
Tâm trí của Alice trở nên mụ mẫm sau một đêm tiệc tùng dài, khiến cô khó có thể nhớ được ngay cả những nhiệm vụ đơn giản nhất.
Khái niệm phức tạp khiến sinh viên bối rối, gặp khó khăn trong việc nắm bắt các nguyên tắc cơ bản.
Màn ảo thuật tuyệt vời của David khiến khán giả hoàn toàn bối rối, tự hỏi anh ấy đã làm điều đó như thế nào.
Tình tiết bất ngờ khiến các nhân vật bối rối và hoang mang trong cảnh cao trào.
Lớp học ngoại ngữ khiến Angela bối rối khi cô phải vật lộn để giải mã ý nghĩa của những từ được nói.
Thế giới hậu tận thế khiến những người sống sót bối rối và không biết phải làm gì tiếp theo.
Lịch trình phức tạp của hội nghị khiến những người tham dự bối rối và hoàn toàn bối rối.