bí ẩn
/ˌmɪstɪfɪˈkeɪʃn//ˌmɪstɪfɪˈkeɪʃn/"Mystification" comes from the Latin word "mystificare," which itself is a combination of "mysterium" (meaning "mystery") and "facere" (meaning "to make"). The word first appeared in English in the 17th century and initially referred to the act of making something mysterious or obscure. Over time, it gained a more negative connotation, implying deliberate deception or obfuscation, often used to hide the truth or mislead.
Những ẩn dụ và ám chỉ phức tạp của tác giả đã khiến người đọc rơi vào trạng thái bối rối, khó có thể hiểu được ý nghĩa thực sự của văn bản.
Khán giả hoàn toàn bị mê hoặc bởi những ảo ảnh chói lọi của nhà ảo thuật, họ đoán già đoán non ở mọi ngóc ngách nhưng không thể tin vào mắt mình.
Lời giải thích của nhà khoa học về kết quả thí nghiệm khiến cả phòng rơi vào trạng thái bối rối khi họ cố gắng nắm bắt các khái niệm được trình bày.
Những manh mối khó hiểu và những thông tin đánh lạc hướng của thám tử khiến nghi phạm vô cùng bối rối, không biết nên tin ai và nên nghĩ gì.
Việc nhiếp ảnh gia sử dụng sự tương phản rõ rệt và góc chụp khác thường trong các bức ảnh của mình khiến các nhà phê bình bối rối, tranh luận về ý nghĩa và mục đích đằng sau phong cách phi truyền thống của ông.
Những câu trả lời né tránh và tuyên bố mơ hồ của chính trị gia này khiến giới truyền thông hoang mang, không thể hiểu được ý định và niềm tin thực sự của ông.
Sự kết hợp sáng tạo giữa các hình thức múa của biên đạo múa đã khiến khán giả ngạc nhiên, mê mẩn bởi vẻ đẹp và sự độc đáo của màn trình diễn.
Các sáng tác thử nghiệm của nhạc sĩ này khiến các nhà phê bình bối rối, vật lộn với ranh giới giữa thể loại và sự đổi mới vượt trội.
Những khái niệm mang tính đột phá của nhà vật lý này khiến sinh viên bối rối, kinh ngạc trước sự thiên tài và phức tạp của những điều chưa biết.
Công thức nấu ăn phức tạp của đầu bếp khiến những người sành ăn phải kinh ngạc, háo hức muốn tái hiện sự bùng nổ về hương vị và kết cấu trong từng miếng ăn.