sự kinh ngạc
/əˈstɒnɪʃmənt//əˈstɑːnɪʃmənt/"Astonishment" traces back to the Old French word "estonnement," meaning "amazement, wonder." This, in turn, came from the verb "estoner," meaning "to stun, amaze." The ultimate source is the Latin verb "exstupēre," which combined the prefix "ex-" (out of) and the verb "stupēre" (to be stunned or astonished). So, "astonishment" literally means being "stunned out" of your senses by something amazing or unexpected.
Khán giả vô cùng kinh ngạc khi nhà ảo thuật làm cho con voi đột nhiên biến mất trên sân khấu.
Lời bác sĩ nói khiến Jenny vô cùng kinh ngạc khi biết rằng xét nghiệm máu mới nhất cho thấy sức khỏe của cô đã cải thiện ngoài mong đợi.
Tình hình nghiêm trọng khiến cả nhóm vô cùng kinh ngạc khi phát hiện tờ giấy tiết lộ bí mật lớn nhất của họ đã bị mất.
Tin tức bất ngờ rằng công việc kinh doanh vốn đang suy thoái của gia đình Robinson thực sự đã chứng kiến lợi nhuận tăng vọt khiến họ vô cùng kinh ngạc.
Màn trình diễn của nữ diễn viên ba lê đã khiến toàn bộ khán giả say mê và kinh ngạc khi cô nhảy với phong thái duyên dáng và thanh lịch khiến họ kinh ngạc và ngạc nhiên.
Khi pháo hoa bắt đầu thắp sáng bầu trời vào ngày 4 tháng 7, khán giả đã vô cùng kinh ngạc và thích thú trước màn trình diễn ánh sáng và màu sắc tuyệt đẹp.
Phát hiện của nhà khoa học về loại thuốc mới khiến cộng đồng y khoa vô cùng kinh ngạc, vì nó cho thấy tỷ lệ chữa khỏi lên tới 99% cho một căn bệnh trước đây không thể chữa khỏi.
Cuốn sách kinh dị bán chạy nhất này đã khiến độc giả vô cùng kinh ngạc khi tác giả tiết lộ một tình tiết bất ngờ mà không ai ngờ tới.
Khi máy bay bay vút lên bầu trời, hành khách vô cùng kinh ngạc khi máy bay đột nhiên rẽ ngoặt, mang đến cho họ quang cảnh bình minh tuyệt đẹp.
Màn trình diễn một bản nhạc khó của nhạc sĩ đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi anh chơi hoàn hảo từng nốt nhạc, khiến họ hoàn toàn choáng váng.