(of a vehicle) move to the side of or off the road
(của một chiếc xe) di chuyển sang bên hoặc ra khỏi đường
- I decided to pull over on to the hard shoulder
Tôi quyết định tấp vào bờ vai cứng rắn
- The police officer signaled for the driver to pull over for a routine traffic stop.
Cảnh sát ra hiệu cho tài xế dừng xe để kiểm tra giao thông theo quy định.
- My car suddenly lost power, so I had to pull over to the side of the road.
Xe của tôi đột nhiên hết điện nên tôi phải dừng lại bên lề đường.
- The construction workers requested that all motorists pull over to allow them to finish the roadwork safely.
Các công nhân xây dựng đã yêu cầu tất cả người lái xe dừng lại để họ có thể hoàn thành công việc trên đường một cách an toàn.
- The bus driver asked the passengers to pull over at the next stop as there was an emergency.
Tài xế xe buýt yêu cầu hành khách dừng lại ở trạm dừng tiếp theo vì có trường hợp khẩn cấp.