Definition of psychiatrist

psychiatristnoun

bác sĩ tâm thần

/saɪˈkaɪətrɪst//saɪˈkaɪətrɪst/

The word "psychiatrist" has its origin in the Greek words "psyche," meaning mind or soul, and "iatros," meaning healer. The term was first coined in the 19th century by Johann Christian Reil, a German psychiatrist, in 1808. Reil combined the Greek words to create the term "Psychiatrie," which referred to the study and treatment of mental illnesses. The term "psychiatrist" eventually emerged as the English translation of "Psychiater," a German medical specialist who diagnoses and treats mental illnesses. Today, a psychiatrist is a medical doctor who specializes in the diagnosis, treatment, and prevention of mental health and emotional disorders. They often prescribe medication and provide therapy to help patients cope with conditions such as depression, anxiety, and schizophrenia.

Summary
type danh từ
meaning(y học) thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
namespace
Example:
  • The patient has been seeing a highly skilled psychiatrist for their anxiety disorder.

    Bệnh nhân đã gặp một bác sĩ tâm thần có trình độ chuyên môn cao để điều trị chứng rối loạn lo âu của mình.

  • The psychiatrist recommended cognitive-behavioral therapy as a treatment for the patient's symptoms of depression.

    Bác sĩ tâm thần khuyên dùng liệu pháp nhận thức - hành vi để điều trị các triệu chứng trầm cảm của bệnh nhân.

  • The prominent psychiatrist has published numerous articles on the topic of bipolar disorder.

    Bác sĩ tâm thần nổi tiếng này đã xuất bản nhiều bài viết về chủ đề rối loạn lưỡng cực.

  • The psychiatrist worked closely with the healthcare team to develop a comprehensive treatment plan for the patient's schizophrenia.

    Bác sĩ tâm thần đã làm việc chặt chẽ với nhóm chăm sóc sức khỏe để xây dựng một kế hoạch điều trị toàn diện cho bệnh nhân mắc chứng tâm thần phân liệt.

  • Following a thorough psychiatric evaluation, the psychiatrist diagnosed the patient with borderline personality disorder.

    Sau khi đánh giá tâm thần kỹ lưỡng, bác sĩ tâm thần chẩn đoán bệnh nhân mắc chứng rối loạn nhân cách ranh giới.

  • The famous psychiatrist is a strong advocate for destigmatizing mental health issues and promoting greater access to treatment.

    Bác sĩ tâm thần nổi tiếng này là người ủng hộ mạnh mẽ việc xóa bỏ kỳ thị đối với các vấn đề sức khỏe tâm thần và thúc đẩy khả năng tiếp cận điều trị tốt hơn.

  • In order to manage the patient's symptoms of PTSD, the psychiatrist prescribed a medication called sertraline.

    Để kiểm soát các triệu chứng PTSD của bệnh nhân, bác sĩ tâm thần đã kê đơn một loại thuốc gọi là sertraline.

  • The psychiatrist listened carefully as the patient described their symptoms and worked collaboratively to develop a tailored treatment plan.

    Bác sĩ tâm thần đã lắng nghe cẩn thận khi bệnh nhân mô tả các triệu chứng của mình và cùng nhau hợp tác để xây dựng một kế hoạch điều trị phù hợp.

  • After consulting with the psychiatrist, the patient decided to supplement their medication regimen with therapy sessions.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​bác sĩ tâm thần, bệnh nhân quyết định bổ sung chế độ dùng thuốc bằng các buổi trị liệu.

  • The psychiatrist's compassionate bedside manner and expertise in the field of psychiatry helped the patient to feel heard and empowered in their care.

    Thái độ tận tâm và chuyên môn trong lĩnh vực tâm thần học của bác sĩ tâm thần đã giúp bệnh nhân cảm thấy được lắng nghe và có quyền trong việc chăm sóc.