Definition of health professional

health professionalnoun

chuyên gia y tế

/ˈhelθ prəfeʃənl//ˈhelθ prəfeʃənl/

The term "health professional" emerged in the mid-20th century as a way to describe a diverse group of individuals who work in the fields of medicine, healthcare, and public health. Prior to this, the term "doctor" or "physician" was often used interchangeably to refer to these individuals, as the majority were in fact medical professionals. However, as the healthcare industry expanded and new roles, such as nursing, pharmacy, and therapy, became increasingly important, there was a need for a more inclusive term to describe this wider range of healthcare workers. The World Health Organization (WHO) was one of the first organizations to use the term "health professional" in its official communications, defining it as "an individual who is educated and trained in the provision of healthcare services, and who is committed to the care and well-being of patients and clients" (WHO, 2016). Today, the term "health professional" encompasses a broad range of individuals who work in a variety of settings, from hospitals and clinics to communities and research institutions. Some examples of health professionals include doctors, nurses, pharmacists, therapists, dentists, and public health specialists, among others. The use of the term "health professionals" is important because it highlights the fact that high-quality healthcare cannot be provided solely by physicians or doctors. It takes a team of individuals with different skills and expertise to deliver comprehensive, compassionate care to patients and communities. Sources: World Health Organization (WHO). (2016). Definition of health professionals. Retrieved from https://www.who.int/medicinedocs/definedterms/z21/en/ US Bureau of Labor Statistics (BLS). (2019). Healthcare occupations. Retrieved from https://www.bls.gov/ooh/healthcare/home.htm National Association of Social Workers (NASW). (n.d.). Healthcare social workers: Careers for compassionate healers. Retrieved from https://www.socialworkers.org/scuba/career-paths/healthcaresocialworkers American Association of Nurse Anesthetists (AANA). (2019). About nurse anesthesia. Retrieved

namespace
Example:
  • The patient's health professional provided a thorough diagnosis and recommended a course of treatment.

    Chuyên gia y tế của bệnh nhân đã đưa ra chẩn đoán toàn diện và đề xuất phác đồ điều trị.

  • The health professional emphasized the importance of regular check-ups and preventative care to the patient.

    Chuyên gia y tế nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và chăm sóc phòng ngừa cho bệnh nhân.

  • The healthcare facility employs a team of experienced and skilled health professionals to provide high-quality care to their patients.

    Cơ sở chăm sóc sức khỏe này có một đội ngũ chuyên gia y tế giàu kinh nghiệm và tay nghề cao để cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng cao cho bệnh nhân.

  • The health professional worked closely with the patient's family to ensure they understood the treatment plan and were able to provide the necessary at-home care.

    Chuyên gia y tế đã làm việc chặt chẽ với gia đình bệnh nhân để đảm bảo họ hiểu được kế hoạch điều trị và có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc tại nhà cần thiết.

  • The health professional explained the benefits and risks of each treatment option to the patient and helped them make an informed decision.

    Chuyên gia y tế giải thích những lợi ích và rủi ro của từng phương án điều trị cho bệnh nhân và giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt.

  • The health professional's commitment to ongoing professional development allowed them to provide updated information and care to their patients.

    Cam kết phát triển chuyên môn liên tục của chuyên gia y tế cho phép họ cung cấp thông tin và dịch vụ chăm sóc cập nhật cho bệnh nhân.

  • The health professional's expertise in their field enabled them to quickly and accurately diagnose the patient's condition.

    Chuyên môn của chuyên gia y tế trong lĩnh vực của họ cho phép họ chẩn đoán tình trạng của bệnh nhân một cách nhanh chóng và chính xác.

  • The health professional's communication skills enabled them to explain complex medical concepts to patients in a clear and easy-to-understand manner.

    Kỹ năng giao tiếp của chuyên gia y tế cho phép họ giải thích các khái niệm y khoa phức tạp cho bệnh nhân một cách rõ ràng và dễ hiểu.

  • The health professional's compassion and empathy helped create a positive and supportive therapeutic relationship with the patient.

    Lòng trắc ẩn và sự đồng cảm của chuyên gia y tế đã giúp tạo nên mối quan hệ điều trị tích cực và hỗ trợ với bệnh nhân.

  • The patient expressed satisfaction with the care provided by their health professional, noting their skills, expertise, and bedside manner.

    Bệnh nhân bày tỏ sự hài lòng với sự chăm sóc của chuyên gia y tế, lưu ý đến kỹ năng, chuyên môn và cách cư xử của họ.