Definition of psychotherapist

psychotherapistnoun

nhà tâm lý trị liệu

/ˌsaɪkəʊˈθerəpɪst//ˌsaɪkəʊˈθerəpɪst/

The term "psychotherapist" originated in the late 19th century. "Psycho" comes from the Greek word "psyche," meaning mind or soul, and "therapy" comes from the Greek word "therapeia," meaning service or treatment. Initially, the term referred to any medical professional who treated mental illnesses, including psychiatrists, psychologists, and neurologists. In the early 20th century, psychotherapy became a distinct profession, and the term "psychotherapist" emerged to describe a practitioner who focused on talk therapy, emotional support, and relationship counseling. The psychotherapist's role was to help patients understand and address their problems, rather than just prescribing medication or performing surgical interventions. Today, the term "psychotherapist" encompasses a wide range of mental health professionals, including licensed therapists, counselors, and social workers, who work in various settings, such as private practice, hospitals, and clinics.

Summary
typedanh từ
meaningngười chữa bệnh bằng liệu pháp tâm lý
namespace
Example:
  • The patient's psychotherapist helped her work through the trauma of her childhood by focusing on her feelings and thought patterns.

    Nhà trị liệu tâm lý của bệnh nhân đã giúp cô vượt qua chấn thương thời thơ ấu bằng cách tập trung vào cảm xúc và mô thức suy nghĩ của cô.

  • The renowned psychotherapist Dr. Jackson is known for his innovative techniques to treat anxiety disorders.

    Bác sĩ tâm lý trị liệu nổi tiếng Jackson được biết đến với các phương pháp tiên tiến để điều trị chứng rối loạn lo âu.

  • The aspiring psychotherapist completed a rigorous training program to earn her license to practice.

    Nhà trị liệu tâm lý đầy tham vọng đã hoàn thành chương trình đào tạo nghiêm ngặt để có được giấy phép hành nghề.

  • In order to cope with his depression, the man sought the advice of a psychotherapist and gradually saw an improvement in his mental health.

    Để đối phó với chứng trầm cảm của mình, người đàn ông đã tìm đến lời khuyên của một chuyên gia trị liệu tâm lý và dần dần thấy sức khỏe tinh thần của mình được cải thiện.

  • The experienced psychotherapist utilized a holistic approach that incorporated mindfulness, meditation, and cognitive-behavioral therapy to heal her clients' emotional wounds.

    Nhà trị liệu tâm lý giàu kinh nghiệm đã sử dụng phương pháp tiếp cận toàn diện kết hợp chánh niệm, thiền định và liệu pháp nhận thức - hành vi để chữa lành vết thương cảm xúc của khách hàng.

  • The psychotherapist provided comfort to the grieving widow by offering a safe space for her to express her emotions.

    Nhà trị liệu tâm lý đã an ủi người góa phụ đau buồn bằng cách tạo cho bà một không gian an toàn để bà bộc lộ cảm xúc của mình.

  • The psychotherapist's focus on empathetic listening and an unconditional positive regard created a nurturing environment for the patient to develop insight and self-acceptance.

    Sự tập trung của nhà trị liệu tâm lý vào việc lắng nghe đồng cảm và thái độ tích cực vô điều kiện đã tạo ra một môi trường nuôi dưỡng để bệnh nhân phát triển sự hiểu biết sâu sắc và chấp nhận bản thân.

  • The psychotherapist encouraged the man to confront his past traumas and face his fears in order to overcome his phobia.

    Nhà trị liệu tâm lý đã khuyến khích người đàn ông này đối mặt với những chấn thương trong quá khứ và nỗi sợ hãi của mình để vượt qua chứng sợ hãi.

  • The psychotherapist's recommendation of medication as part of a comprehensive treatment plan helped the patient manage their symptoms of bipolar disorder.

    Khuyến nghị dùng thuốc của bác sĩ tâm lý như một phần của phác đồ điều trị toàn diện đã giúp bệnh nhân kiểm soát các triệu chứng rối loạn lưỡng cực.

  • The psychotherapist's commitment to ongoing education and professional development allowed her to provide her clients with cutting-edge therapies that promoted holistic healing and personal growth.

    Cam kết của nhà trị liệu tâm lý về việc liên tục giáo dục và phát triển chuyên môn đã cho phép cô cung cấp cho khách hàng các liệu pháp tiên tiến giúp thúc đẩy quá trình chữa bệnh toàn diện và phát triển bản thân.

Related words and phrases

All matches