Definition of psychologist

psychologistnoun

nhà tâm lý học

/saɪˈkɒlədʒɪst//saɪˈkɑːlədʒɪst/

The word "psychologist" has its roots in the Greek language. The term "psychology" comes from the Greek words "psyche" (ψυχή), meaning "mind" or "soul," and "logia" (λογία), meaning "study" or "science." In the 16th century, the term "psychologia" was coined by the German philosopher Johann Cochlaeus, who was the first to use it in his writing. Over time, the term evolved into "psychologie" in French and "Psychologie" in German, before being adopted into English as "psychology." The profession of psychology as we know it today, however, didn't formally emerge until the late 19th century with the work of Wilhelm Wundt, who established the first formal laboratory of psychology in Leipzig, Germany. And from there, the word "psychologist" emerged to describe those who practice this fascinating science!

Summary
type danh từ
meaningnhà tâm lý học
namespace
Example:
  • The psychologist diagnosed the patient with a moderate case of depression and recommended a course of therapy to help manage the symptoms.

    Bác sĩ tâm lý chẩn đoán bệnh nhân bị trầm cảm ở mức độ trung bình và đề xuất một liệu trình điều trị để giúp kiểm soát các triệu chứng.

  • The psychologist's research has focused on understanding the ways that childhood trauma affects adult mental health.

    Nghiên cứu của nhà tâm lý học tập trung vào việc tìm hiểu những cách mà chấn thương thời thơ ấu ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của người lớn.

  • The patient sought the help of a psychologist for anxiety disorders and found relief through cognitive-behavioral therapy.

    Bệnh nhân đã tìm đến sự giúp đỡ của một nhà tâm lý học để điều trị chứng rối loạn lo âu và đã tìm thấy sự giải thoát thông qua liệu pháp nhận thức - hành vi.

  • The psychologist created a personalized treatment plan for the client that included a combination of talk therapy and medication management.

    Nhà tâm lý học đã tạo ra một kế hoạch điều trị cá nhân cho khách hàng bao gồm sự kết hợp giữa liệu pháp trò chuyện và quản lý thuốc.

  • The psychologist's background in sport psychology has led them to consult with high-performance athletes on strategies for improving their mental game.

    Với nền tảng là tâm lý học thể thao, nhà tâm lý học đã tham khảo ý kiến ​​của các vận động viên có thành tích cao về các chiến lược cải thiện khả năng tinh thần của họ.

  • The psychologist's expertise in neuropsychology has allowed them to provide insights into the cognitive and behavioral impact of neurological diseases.

    Chuyên môn của nhà tâm lý học về tâm lý học thần kinh đã cho phép họ cung cấp thông tin chi tiết về tác động về nhận thức và hành vi của các bệnh thần kinh.

  • The psychologist's work in forensic psychology has led them to collaborate with law enforcement agencies on investigations involving psychological factors.

    Công việc của nhà tâm lý học trong lĩnh vực tâm lý pháp y đã dẫn dắt họ hợp tác với các cơ quan thực thi pháp luật trong các cuộc điều tra liên quan đến các yếu tố tâm lý.

  • The psychologist's practice includes working with couples to help them improve their communication and relationships.

    Công việc của nhà tâm lý học bao gồm làm việc với các cặp đôi để giúp họ cải thiện khả năng giao tiếp và các mối quan hệ.

  • The psychologist's training in psychology and education has qualified them to provide expert testimony in legal cases regarding educational assessment and accommodations.

    Các nhà tâm lý học được đào tạo về tâm lý và giáo dục đủ điều kiện để cung cấp lời khai chuyên môn trong các vụ án liên quan đến đánh giá và điều chỉnh giáo dục.

  • The psychologist's enthusiasm for teaching and research has led them to pursue a career as a university professor, where they can share their knowledge and expertise in the field with the next generation of psychologists.

    Niềm đam mê giảng dạy và nghiên cứu của các nhà tâm lý học đã thôi thúc họ theo đuổi sự nghiệp giáo sư đại học, nơi họ có thể chia sẻ kiến ​​thức và chuyên môn của mình trong lĩnh vực này với thế hệ các nhà tâm lý học tiếp theo.

Related words and phrases