dần dần
/prəˈɡresɪvli//prəˈɡresɪvli/"Progressively" comes from the Latin word "progressus," meaning "advancement" or "going forward." It was first used in English in the 16th century, initially meaning "moving forward in time." Over time, it gained a sense of gradual improvement or development. The "pro" prefix signifies "forward" or "in favor of," emphasizing the direction of movement. The "-ive" suffix indicates "tending to" or "having the quality of," implying a continuing process of advancement. Thus, "progressively" denotes a continuous movement forward or an ongoing development.
Thực đơn của nhà hàng ngày càng được mở rộng để bao gồm nhiều lựa chọn dành cho người ăn chay và thuần chay hơn.
Nhiệt độ của hành tinh đã tăng dần trong thế kỷ qua.
Ngành công nghiệp âm nhạc đang dần chuyển dịch sang các dịch vụ phát trực tuyến thay vì bán album vật lý.
Sau nhiều năm phục hồi chức năng, con vật bị thương đã có sự cải thiện đáng kể về khả năng vận động.
Phần mềm này đã dần dần bổ sung thêm các tính năng mới, mỗi bản cập nhật đều giúp phần mềm trực quan và thân thiện hơn với người dùng.
Thành tích của vận động viên này đã dần được cải thiện khi cô chuẩn bị cho Thế vận hội Olympic.
Nền kinh tế của đất nước đang tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào việc tăng cường đầu tư và các hiệp định thương mại.
Hồ sơ học tập của học sinh này cho thấy sự tiến bộ rõ rệt, chứng tỏ em đang nắm vững môn học.
Việc xây dựng tòa nhà mới đang được tiến hành dần dần, mỗi giai đoạn đều tiến gần hơn đến sản phẩm cuối cùng.
Bối cảnh chính trị đã có những thay đổi tiến bộ, ngày càng tập trung vào các vấn đề môi trường và công lý xã hội.