Definition of preordained

preordainedadjective

được sắp xếp trước

/ˌpriːɔːˈdeɪnd//ˌpriːɔːrˈdeɪnd/

"Preordained" is a word formed by combining two elements: * **"Pre-":** This prefix, derived from the Latin "prae," means "before" or "in advance." * **"Ordained":** This word comes from the past participle of the verb "ordain," which means to establish or decree by authority. Therefore, "preordained" signifies something "decreed or established beforehand," implying a predetermined fate or plan. The word's origin reflects a belief in a higher power or destiny that shapes events in advance.

Summary
typengoại động từ
meaningđịnh trước, quyết định trước, xác định trước
namespace
Example:
  • The dawn marked the preordained beginning of a brand new day, signaling hope and renewal.

    Bình minh đánh dấu sự khởi đầu của một ngày mới, báo hiệu hy vọng và sự đổi mới.

  • Fate seemed to have preordained the alliance between the two sworn enemies, for the coincidence of their paths could not have been mere coincidence.

    Số phận dường như đã sắp đặt trước mối liên minh giữa hai kẻ thù không đội trời chung, vì sự trùng hợp trên con đường của họ không thể chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.

  • The arrival of the tornado was preordained by the ominous signs that had been hovering overhead for hours, warning the townspeople to seek safe haven.

    Sự xuất hiện của cơn lốc xoáy đã được báo trước bởi những dấu hiệu đáng ngại lơ lửng trên đầu trong nhiều giờ, cảnh báo người dân thị trấn tìm nơi trú ẩn an toàn.

  • The actress' career was said to be preordained from her childhood days, when she would spend hours in front of the mirror practicing dialogues and dancing.

    Sự nghiệp của nữ diễn viên này được cho là đã được định sẵn từ thời thơ ấu, khi cô dành hàng giờ trước gương để luyện tập thoại và nhảy.

  • The somber melody that echoed through the concert hall seemed to convey a sense of preordained sorrow, as if life itself was suffering an indescribable loss.

    Giai điệu u ám vang vọng khắp phòng hòa nhạc dường như truyền tải một nỗi buồn được định sẵn, như thể cuộc sống đang phải chịu một mất mát không thể diễn tả thành lời.

  • The scientist's discovery of a revolutionary cure was widely regarded as preordained, given his countless attempts and near misses that seemed to build to this ultimate success.

    Việc nhà khoa học này phát hiện ra phương pháp chữa bệnh mang tính cách mạng được nhiều người coi là sự định mệnh, với vô số lần thử nghiệm và suýt thành công dường như đã dẫn đến thành công cuối cùng này.

  • The protagonist's journey towards self-discovery was a preordained one, filled with challenges and obstacles that tested her strength and resilience.

    Hành trình khám phá bản thân của nhân vật chính là một hành trình được định sẵn, đầy những thách thức và trở ngại thử thách sức mạnh và khả năng phục hồi của cô.

  • The royal wedding was said to be preordained by the stars, as the astrologers predicted an auspicious conjunction between the moon and the sun on the fateful day.

    Đám cưới hoàng gia được cho là đã được định trước bởi các vì sao, vì các nhà chiêm tinh dự đoán sự kết hợp tốt lành giữa mặt trăng và mặt trời vào ngày định mệnh.

  • The resurrection of the legend was deemed to be preordained by the belief that legends, once born, never die.

    Sự hồi sinh của truyền thuyết được cho là có cơ sở từ niềm tin rằng truyền thuyết một khi đã ra đời thì sẽ không bao giờ chết.

  • The award-winning author's latest work was preordained to be a masterpiece, given his reputation for crafting novels that awaken the senses and evoke the soul.

    Tác phẩm mới nhất của tác giả từng đoạt giải thưởng này được dự đoán sẽ là một kiệt tác, vì ông nổi tiếng với những cuốn tiểu thuyết đánh thức các giác quan và khơi gợi tâm hồn.