Definition of inevitable

inevitableadjective

không thể tránh được, chắc chắn xảy ra

/ɪnˈɛvɪtəb(ə)l/

Definition of undefined

The word "inevitable" has its roots in the 14th century. It comes from the Latin phrase "inevitable" meaning "not avoidable" or "unavoidable." This phrase is a combination of "in" meaning "not" and "evitable" meaning "able to be avoided." In this sense, "inevitable" originally meant something that could not be avoided or prevented. The word entered Middle English from Old French "inevitabl," and initially had a sense of fate or destiny, conveying an idea that something was predetermined and could not be changed. Over time, the meaning of "inevitable" has expanded to encompass situations that are likely to happen or are certain to occur, rather than specifically being the result of fate. Today, the word is commonly used in various contexts, including science, philosophy, and everyday conversation, to describe outcomes that are predetermined or have a high degree of likelihood.

Summary
type tính từ
meaningkhông thể tránh được, chắc chắn xảy ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
meaning(thông tục) vẫn thường thấy; vẫn thường nghe; quen thuộc
examplea tourist with his inevitable camera: nhà du lịch với chiếc máy ảnh quen thuộc
namespace

that you cannot avoid or prevent

mà bạn không thể tránh hoặc ngăn chặn

Example:
  • It was an inevitable consequence of the decision.

    Đó là hệ quả tất yếu của quyết định đó.

  • It was inevitable that there would be job losses.

    Việc mất việc làm là điều không thể tránh khỏi.

  • A rise in the interest rates seems inevitable.

    Việc tăng lãi suất dường như là điều không thể tránh khỏi.

Extra examples:
  • The scandal made her resignation inevitable.

    Vụ bê bối khiến việc từ chức của cô là điều không thể tránh khỏi.

  • They came to see defeat as inevitable.

    Họ coi thất bại là điều không thể tránh khỏi.

Related words and phrases

happening so often that you always expect it

xảy ra thường xuyên đến mức bạn luôn mong đợi nó

Example:
  • the English and their inevitable cups of tea

    người Anh và những tách trà không thể thiếu của họ

something that is certain to happen

điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra

Example:
  • You have to accept the inevitable.

    Bạn phải chấp nhận điều không thể tránh khỏi.

  • The inevitable happened—I forgot my passport.

    Điều không thể tránh khỏi đã xảy ra - tôi quên hộ chiếu.