Definition of fated

fatedadjective

định mệnh

/ˈfeɪtɪd//ˈfeɪtɪd/

"Fated" traces back to the Old English word "fæt," meaning "destined" or "preordained." This, in turn, originated from the Proto-Germanic word "*fati," meaning "determined." The concept of "fate" has roots in ancient beliefs about a powerful force shaping human lives, often associated with deities or the cosmos. The word evolved over time, becoming "faten" in Middle English and finally "fated" in Modern English.

Summary
type tính từ
meaningdo định mệnh, do số mệnh
examplehe was fated to do it: số nó là phải làm việc đó
meaningnhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt
examplefated to failure: nhất định bị thua
namespace

unable to escape a particular fate; certain to happen because everything is controlled by fate

không thể thoát khỏi một số phận cụ thể; chắc chắn sẽ xảy ra vì mọi thứ đều do số phận điều khiển

Example:
  • We were fated never to meet again.

    Chúng ta đã định mệnh không bao giờ gặp lại.

  • He believes that everything in life is fated.

    Anh tin rằng mọi thứ trên đời đều có số mệnh.

  • She was fated to inherit her family's castle after her wealthy grandfather passed away unexpectedly.

    Cô được định sẵn là người thừa kế lâu đài của gia đình sau khi người ông giàu có của cô qua đời đột ngột.

  • The team's fated encounter with their star player's unsuspected twin brother changed the course of the season.

    Cuộc gặp gỡ định mệnh của đội với người anh em sinh đôi của cầu thủ ngôi sao đã thay đổi cả mùa giải.

  • Fate seemed to be working against the lovers as they faced one obstacle after another, determined to keep them apart.

    Số phận dường như đang chống lại đôi tình nhân khi họ phải đối mặt với từng trở ngại một, quyết tâm chia cắt họ.

Related words and phrases

not lucky and ending sadly, especially in death or failure

không may mắn và kết thúc buồn bã, đặc biệt là cái chết hoặc thất bại

Related words and phrases

All matches