Definition of plonker

plonkernoun

người đánh cá

/ˈplɒŋkə(r)//ˈplɑːŋkər/

The origin of the word "plonker" is unclear, and there are several theories regarding its origin. Some sources suggest that it's derived from the French word "plongeur," which means "diver" or "waiter who serves wine by the glass." However, others consider this theory dubious since the word "plonger" (with an "e" at the end) is not used commonly in French. An alternative theory suggests that "plonker" is a Middle English word, derived from the Old French word "plongeor" or "plognier," meaning "butcher" or "slaughterer." It's believed that the word was adopted by the British working class and transformed over time to mean a clumsy, incompetent, or foolish person. Another theory proposes that "plonker" is linked to the phrase "plonk wine," which is a low-quality, cheap wine. The term "plonk" originated in South Africa and was used in reference to wine that wasn't very good. Plonkers, subsequently, came to mean people who exemplified the same low-quality aspects as the poor-quality wine they drank. While the true origin of "plonker" remains a topic of ongoing debate and speculation, it's widely accepted that the term has entered the British lexicon as a pejorative term to describe someone who is clumsy, incompetent, or foolish. Its use is prevalent in informal, colloquial speech and is mainly limited to British English speakers.

namespace
Example:
  • Tom forgot to put gas in his car and ended up pushing it for miles. He's such a plonker sometimes.

    Tom quên đổ xăng cho xe và phải đẩy xe đi hàng dặm. Đôi khi anh ấy thật là ngốc nghếch.

  • Jacqueline left her laptop at the office again. She can't seem to help being a complete plonker when it comes to organization.

    Jacqueline lại để quên máy tính xách tay ở văn phòng. Cô ấy dường như không thể không trở thành một kẻ ngốc nghếch khi nói đến việc sắp xếp.

  • Mike promised to fix the leaky faucet in the bathroom, but he ended up making it worse. What a plonker!

    Mike hứa sẽ sửa vòi nước bị rò rỉ trong phòng tắm, nhưng cuối cùng anh ta lại làm cho nó tệ hơn. Thật là một thằng ngốc!

  • Sarah accidentally sent a confidential email to the wrong person. She's turning into quite the plonker when it comes to technology.

    Sarah vô tình gửi một email bí mật cho nhầm người. Cô ấy đang trở nên khá ngốc nghếch khi nói đến công nghệ.

  • Steve forgot to bring his wallet on a shopping trip with his wife. He's becoming quite the plonker when it comes to finance.

    Steve quên mang theo ví khi đi mua sắm cùng vợ. Anh ấy đang trở nên khá ngốc nghếch khi nói đến vấn đề tài chính.

  • The football team scored an own goal, thanks to John's plonker-ish mistakes.

    Đội bóng đã ghi một bàn phản lưới nhà, nhờ vào những sai lầm ngớ ngẩn của John.

  • Mark blasted the opposition's goalie with his stick, earning himself a penalty stroke and a plonker of the week award.

    Mark đã dùng gậy đánh vào thủ môn đối phương, giành được một quả phạt đền và giải thưởng cầu thủ xuất sắc nhất tuần.

  • Lisa forgot to renew her car licence and now she's facing a fine. She really outdid herself as a plonker this time.

    Lisa quên gia hạn giấy phép lái xe và giờ cô ấy phải đối mặt với khoản tiền phạt. Lần này cô ấy thực sự đã tự làm mình trở thành một kẻ ngốc.

  • The manager's mistake in misnaming the team for the announcement was a true plonker move.

    Sai lầm của người quản lý khi đặt tên sai cho đội trong thông báo thực sự là một động thái ngu ngốc.

  • Paul got mixed up with the launch date of the product, confusing the year and being a self-proclaimed plonker.

    Paul đã nhầm lẫn ngày ra mắt sản phẩm, nhầm lẫn năm và tự nhận mình là một kẻ ngốc.