Definition of plain

plainadjective

ngay thẳng, đơn giản, chất phác

/pleɪn/

Definition of undefined

The word "plain" has its roots in Old English. The term "płēan" or "plēan" meant "flat" or "level", and was used to describe a geographical feature. This Old English word is derived from the Proto-Germanic "plēnan", which is also related to the Proto-Indo-European root "*ple-" meaning "to spread out". Over time, the meaning of the word "plain" has expanded to include other connotations. In Middle English (circa 1100-1500 AD), "plain" referred to a simple or uncomplicated thing. In modern English, the word "plain" can describe a geographical feature (e.g. a plain in geography), as well as a style or quality (e.g. plain language). In various contexts, the word "plain" can connote simplicity, directness, or a lack of ornamentation. Despite its evolution, the core sense of the word "plain" remains rooted in its early Old English meaning of "flat" or "level".

Summary
type danh từ
meaningđồng bằng
exampleto speak (write) plain: nói (viết) rõ ràng
exampleto make something plain to someone: làm cho ai hiểu rõ điều gì
type tính từ
meaningrõ ràng, rõ rệt
exampleto speak (write) plain: nói (viết) rõ ràng
exampleto make something plain to someone: làm cho ai hiểu rõ điều gì
meaningđơn giản, dễ hiểu
exampleplain words: lời lẽ đơn giản dễ hiểu
exampleplain style: văn giản dị
meaningkhông viết bằng mật mã (điện tín...)
namespace

not decorated or complicated; simple

không được trang trí hoặc phức tạp; đơn giản

Example:
  • a plain but elegant dress

    một chiếc váy đơn giản nhưng thanh lịch

  • plain food

    thức ăn đạm bạc

  • The interior of the church was plain and simple.

    Nội thất của nhà thờ rất đơn giản và đơn giản.

  • plain yogurt (= without sugar or fruit)

    sữa chua nguyên chất (= không có đường hoặc trái cây)

Extra examples:
  • The dress was absolutely plain, but quite stunning.

    Chiếc váy hoàn toàn đơn giản nhưng khá ấn tượng.

  • The food was fairly plain, but well cooked.

    Thức ăn khá đơn giản nhưng được nấu chín kỹ.

  • I prefer plain, simple things.

    Tôi thích những điều đơn giản, đơn giản hơn.

  • He eats his popcorn plain.

    Anh ấy ăn bỏng ngô của mình.

Related words and phrases

without marks or a pattern on it

không có dấu vết hoặc hoa văn trên đó

Example:
  • covers in plain or printed cotton

    bìa bằng cotton trơn hoặc in

  • Write on plain paper (= without lines).

    Viết trên giấy thường (= không có dòng).

Extra examples:
  • Patterned carpet shows the dirt less than a plain colour.

    Thảm có hoa văn ít bám bụi hơn so với thảm màu trơn.

  • a range of plain and printed linens

    một loạt các loại khăn trải giường trơn và in

  • Do you want plain or lined paper?

    Bạn muốn giấy trơn hay giấy lót?

  • a plain white shirt

    một chiếc áo sơ mi trắng trơn

easy to see or understand

dễ dàng nhìn thấy hoặc hiểu

Example:
  • He made it plain that we should leave.

    Anh ấy nói rõ ràng rằng chúng tôi nên rời đi.

  • She made her annoyance plain.

    Cô thể hiện sự khó chịu của mình một cách rõ ràng.

  • The facts were plain to see.

    Sự thật đã rõ ràng.

  • It was a rip-off, plain and simple.

    Đó là một sự lột xác, rõ ràng và đơn giản.

  • It is all very plain to me.

    Tất cả đều rất rõ ràng với tôi.

  • It was plain that she wanted to leave.

    Rõ ràng là cô ấy muốn rời đi.

  • It was plain to everyone just how dangerous the site could be.

    Mọi người đều thấy rõ trang web này nguy hiểm đến mức nào.

  • What is quite plain from the evidence before me is (that) the figures are false.

    Điều khá rõ ràng từ bằng chứng trước mắt tôi là những số liệu đó là sai sự thật.

Extra examples:
  • They made it plain that they were against the idea.

    Họ nói rõ rằng họ phản đối ý tưởng này.

  • Within weeks, it became perfectly plain that we were in the grip of a tyrant.

    Trong vòng vài tuần, mọi chuyện trở nên hoàn toàn rõ ràng rằng chúng tôi đang nằm trong tay một tên bạo chúa.

  • He made it very plain that he wanted us to leave.

    Anh ấy nói rất rõ ràng rằng anh ấy muốn chúng tôi rời đi.

  • Her intentions were plain enough.

    Ý định của cô ấy đủ rõ ràng.

  • It was plain to us that they had left fairly recently.

    Chúng tôi thấy rõ rằng họ mới rời đi khá gần đây.

Related words and phrases

not trying to trick anyone; honest and direct

không cố lừa gạt ai; trung thực và trực tiếp

Example:
  • The plain fact is that nobody really knows.

    Sự thật rõ ràng là không ai thực sự biết.

  • a politician with a reputation for plain speaking

    một chính trị gia có tiếng là ăn nói thẳng thắn

  • a plain, straightforward sort of man

    một người đàn ông giản dị, thẳng thắn

Extra examples:
  • He prided himself on being a plain, honest man with no nonsense about him.

    Ông tự hào vì mình là một người đàn ông giản dị, trung thực và không hề có chút nhảm nhí nào.

  • Let's be plain about this: we will need to make some difficult choices.

    Hãy nói rõ điều này: chúng ta sẽ phải đưa ra một số lựa chọn khó khăn.

used to emphasize that something is very ordinary, not special in any way

được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó rất bình thường, không có gì đặc biệt

Example:
  • You don't need any special skills for this job, just plain common sense.

    Bạn không cần bất kỳ kỹ năng đặc biệt nào cho công việc này, chỉ cần hiểu biết thông thường.

  • The situation thrives on half-truths and plain ignorance.

    Tình hình phát triển dựa trên sự thật nửa vời và sự thiếu hiểu biết rõ ràng.

Related words and phrases

not beautiful or attractive

không đẹp hay hấp dẫn

Example:
  • She looked very plain and dowdy.

    Cô ấy trông rất giản dị và xuề xòa.

  • a rather plain woman

    một người phụ nữ khá đơn giản

  • As a child she was rather plain.

    Khi còn nhỏ, cô ấy khá đơn giản.

describing a simple stitch used in knitting

mô tả một mũi khâu đơn giản được sử dụng trong đan lát

Idioms

be plain sailing
to be simple and free from trouble
in plain English
simply and clearly expressed, without using technical language
  • a document written in plain English
  • If you could put it in plain English I might be able to understand.
  • Teachers should encourage students to write in plain English.
  • (as) plain as a pikestaff | (as) plain as day | (as) plain as the nose on your face
    very obvious