Definition of clear

clearadjective

lau chùi, quét dọn

/klɪə/

Definition of undefined

The word "clear" has its roots in Old English and has undergone significant changes in meaning over time. The earliest known suggestion of the word "clear" dates back to the 7th century, where it was used in the sense of "open" or "freedom from obstruction". The word was derived from the Proto-Germanic root "kali-" meaning "free" or "unobstructed". This Proto-Germanic root is also the source of Old Norse "klar" and Gothic "kalis", which both carried the same meaning. Over time, the meaning of "clear" expanded to include ideas of "bright" or "distinct", as seen in Old English phrases such as "clear sky" or "clear water". By the 9th century, the word "clear" was used to describe sounds, as in "clear voice", and by the 12th century, it was used in a semantic sense, meaning "intelligent" or "perspicacious".

easy to understand

easy to understand and not confusing

dễ hiểu và không gây nhầm lẫn

Example:
  • She gave me clear and precise directions.

    Cô ấy đã hướng dẫn tôi rõ ràng và chính xác.

  • Are these instructions clear enough?

    Những hướng dẫn này có đủ rõ ràng không?

  • Your meaning needs to be clear.

    Ý nghĩa của bạn cần phải rõ ràng.

  • You'll do as you're told—is that clear?

    Bạn sẽ làm như bạn được bảo - điều đó rõ chưa?

  • She was quite clear about her reasons for leaving.

    Cô ấy khá rõ ràng về lý do rời đi của mình.

  • This behaviour must stop—do I make myself clear (= express myself clearly so there is no doubt about what I mean)?

    Hành vi này phải dừng lại—tôi có làm rõ bản thân mình không (= thể hiện bản thân rõ ràng để không còn nghi ngờ gì về ý tôi)?

  • I hope I made it clear to him that he was no longer welcome here.

    Tôi hy vọng tôi đã nói rõ với anh ấy rằng anh ấy không còn được chào đón ở đây nữa.

Extra examples:
  • I hope I made it clear to him that he's not welcome here.

    Tôi hy vọng tôi đã nói rõ với anh ấy rằng anh ấy không được chào đón ở đây.

  • Our policy on pensions is perfectly clear.

    Chính sách của chúng tôi về lương hưu là hoàn toàn rõ ràng.

  • She has a clear, simple writing style.

    Cô có lối viết rõ ràng, đơn giản.

  • Your meaning needs to be crystal clear.

    Ý nghĩa của bạn cần phải rõ ràng.

  • This is a clear and concise practical guide.

    Đây là hướng dẫn thực tế rõ ràng và súc tích.

  • a clear and unambiguous statement

    một tuyên bố rõ ràng và rõ ràng

  • The plan is very clear and simple.

    Kế hoạch rất rõ ràng và đơn giản.

  • We have clear and consistent expectations for our students.

    Chúng tôi có những kỳ vọng rõ ràng và nhất quán đối với học sinh của mình.

  • The figures will give a clearer picture of the financial benefits.

    Các số liệu sẽ đưa ra một bức tranh rõ ràng hơn về lợi ích tài chính.

  • They made it absolutely clear that I was expected to help.

    Họ nói rõ ràng rằng tôi được yêu cầu phải giúp đỡ.

without doubt

obvious and leaving no doubt at all

rõ ràng và không để lại chút nghi ngờ nào

Example:
  • This is a clear case of fraud.

    Đây là một trường hợp lừa đảo rõ ràng.

  • She won the election by a clear majority.

    Cô ấy đã thắng cuộc bầu cử với đa số rõ ràng.

  • His height gives him a clear advantage.

    Chiều cao của anh ấy mang lại cho anh ấy một lợi thế rõ ràng.

  • a clear warning of the risks

    cảnh báo rõ ràng về rủi ro

  • He left no clear indication of his wishes.

    Anh ta không để lại dấu hiệu rõ ràng nào về mong muốn của mình.

  • We must send a clear message to young people that cyberbullying will not be tolerated.

    Chúng ta phải gửi một thông điệp rõ ràng tới những người trẻ tuổi rằng hành vi bắt nạt trên mạng sẽ không được dung thứ.

  • There is clear evidence that he was involved with the gang.

    Có bằng chứng rõ ràng cho thấy anh ta có liên quan đến băng đảng.

  • They made their intentions abundantly clear.

    Họ đã thể hiện ý định của mình rất rõ ràng.

  • It was quite clear to me that she was lying.

    Tôi thấy khá rõ ràng là cô ấy đang nói dối.

  • It is clear from the graph that sales have dropped sharply.

    Rõ ràng từ biểu đồ là doanh số bán hàng đã giảm mạnh.

  • It is not clear what they want us to do.

    Không rõ họ muốn chúng ta làm gì.

  • How he got there was not clear.

    Làm thế nào anh ta đến đó là không rõ ràng.

Extra examples:
  • It was clear to us there was a problem.

    Rõ ràng với chúng tôi là có một vấn đề.

  • It wasn't entirely clear whether she wanted us to help.

    Không rõ liệu cô ấy có muốn chúng tôi giúp đỡ hay không.

  • There is a clear and present danger to national security.

    Có một mối nguy hiểm rõ ràng và hiện hữu đối với an ninh quốc gia.

  • to give a clear sign that we value all students

    để đưa ra một dấu hiệu rõ ràng rằng chúng tôi coi trọng tất cả học sinh

  • We need to make a clear distinction between private and public rooms.

    Chúng ta cần phân biệt rõ ràng giữa phòng riêng và phòng chung.

  • The film is a clear example of Hitchcock's cleverness.

    Bộ phim là một ví dụ rõ ràng về sự thông minh của Hitchcock.

  • One clear winner stood out.

    Một người chiến thắng rõ ràng đã nổi bật.

  • One thing is clear—she was not telling the truth.

    Có một điều rõ ràng là cô ấy không nói sự thật.

  • The message of the play is clear. Love is pain.

    Thông điệp của vở kịch rất rõ ràng. Yêu là đau khổ.

  • It was immediately clear that she had been crying.

    Rõ ràng là cô ấy đã khóc.

  • It was pretty clear that they didn't want me there.

    Khá rõ ràng là họ không muốn tôi ở đó.

  • It is becoming increasingly clear that consumers are interested in animal welfare.

    Ngày càng rõ ràng rằng người tiêu dùng quan tâm đến phúc lợi động vật.

  • It seems clear that her separation from the children caused her great distress.

    Có vẻ như rõ ràng là việc cô phải xa các con đã khiến cô vô cùng đau khổ.

  • You have to make your intentions crystal clear to them.

    Bạn phải nói rõ ý định của mình với họ.

not confused; having no doubt

không nhầm lẫn; không có nghi ngờ gì

Example:
  • Are you clear about the arrangements for tomorrow?

    Bạn đã rõ về việc sắp xếp cho ngày mai chưa?

  • My memory is not clear on that point.

    Trí nhớ của tôi không rõ ràng về điểm đó.

  • I'm still not clear what the job involves.

    Tôi vẫn chưa rõ công việc đó liên quan đến điều gì.

  • We need a clear understanding of the problems involved.

    Chúng ta cần hiểu biết rõ ràng về các vấn đề liên quan.

Extra examples:
  • I'm still not clear whether she wants to come or not.

    Tôi vẫn chưa rõ liệu cô ấy có muốn đến hay không.

  • My memory isn't really clear on that point.

    Trí nhớ của tôi không thực sự rõ ràng về điểm đó.

  • Everyone must be clear about their responsibilities.

    Mọi người phải hiểu rõ trách nhiệm của mình.

  • She has a clear vision of the way things should go with the project.

    Cô ấy có tầm nhìn rõ ràng về cách mọi thứ sẽ diễn ra với dự án.

  • Nobody had a clear idea of what was to come next.

    Không ai có ý tưởng rõ ràng về điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.

  • We are very clear about what we want to accomplish.

    Chúng tôi rất rõ ràng về những gì chúng tôi muốn đạt được.

mind

thinking in a sensible and logical way, especially in a difficult situation

suy nghĩ một cách hợp lý và hợp lý, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn

Example:
  • a clear thinker

    một nhà tư tưởng rõ ràng

  • You'll need to keep a clear head for your interview.

    Bạn sẽ cần phải giữ một cái đầu tỉnh táo cho cuộc phỏng vấn của mình.

easy to see/hear

easy to see or hear

dễ dàng nhìn thấy hoặc nghe thấy

Example:
  • The photo wasn't very clear.

    Bức ảnh không được rõ ràng lắm.

  • The voice on the phone was clear and strong.

    Giọng nói trên điện thoại rõ ràng và mạnh mẽ.

  • She was in Australia but I could hear her voice as clear as a bell.

    Cô ấy ở Úc nhưng tôi có thể nghe thấy giọng cô ấy rõ như tiếng chuông.

  • The image was crisp and clear.

    Hình ảnh sắc nét và rõ ràng.

  • The colours in her paintings are very clear and bright.

    Màu sắc trong tranh của cô rất rõ ràng và tươi sáng.

easy to see through

that you can see through; transparent

mà bạn có thể nhìn xuyên qua; trong suốt

Example:
  • The water was so clear we could see the bottom of the lake.

    Nước trong đến nỗi chúng tôi có thể nhìn thấy đáy hồ.

  • clear glass

    kính trong

  • a clear colourless liquid

    một chất lỏng trong suốt không màu

  • a sheet of clear cellophane

    một tờ giấy bóng kính trong suốt

Extra examples:
  • The beach was perfect—white sand and clear blue water.

    Bãi biển thật hoàn hảo - cát trắng và nước trong xanh.

  • The water comes out of the spring crystal clear and totally pure.

    Nước chảy ra từ suối trong vắt và hoàn toàn tinh khiết.

  • Items must be carried in a clear plastic bag.

    Đồ đạc phải được đựng trong túi nhựa trong suốt.

  • The water was fairly clear.

    Nước khá trong.

  • The chairs were made of clear plastic.

    Những chiếc ghế được làm bằng nhựa trong suốt.

sky/weather

without cloud or mist

không có mây hay sương mù

Example:
  • a clear blue sky

    bầu trời trong xanh

  • On a clear day you can see France.

    Vào một ngày đẹp trời bạn có thể nhìn thấy nước Pháp.

Extra examples:
  • It's likely to be a clear night, with temperatures dropping to freezing.

    Có thể trời sẽ quang đãng vào đêm với nhiệt độ giảm xuống mức đóng băng.

  • The weather was bright and clear.

    Thời tiết sáng sủa và trong xanh.

  • a crisp, clear autumn morning

    một buổi sáng mùa thu trong trẻo và trong trẻo

  • On a clear day, you can see the mountains in the distance.

    Vào một ngày đẹp trời, bạn có thể nhìn thấy những ngọn núi ở phía xa.

  • clear night skies

    bầu trời đêm trong vắt

skin

without spots or marks

không có đốm hoặc vết

Example:
  • clear skin

    làn da trong trẻo

  • a clear complexion

    một làn da rõ ràng

eyes

bright and lively

tươi sáng và sống động

Example:
  • Her clear blue eyes sparkled.

    Đôi mắt xanh trong veo của cô lấp lánh.

not blocked

free from things that are blocking the way or covering the surface of something

thoát khỏi những thứ đang cản đường hoặc che phủ bề mặt của thứ gì đó

Example:
  • The road was clear and I ran over.

    Đường thông thoáng và tôi chạy qua.

  • All exits must be kept clear of baggage.

    Tất cả các lối ra phải được giữ sạch sẽ khỏi hành lý.

  • You won't get a clear view of the stage from here.

    Bạn sẽ không có được cái nhìn rõ ràng về sân khấu từ đây.

  • I always leave a clear desk at the end of the day.

    Tôi luôn để lại một bàn làm việc trống vào cuối ngày.

  • Most roads are now clear of snow.

    Hầu hết các con đường bây giờ đều đã sạch tuyết.

Extra examples:
  • The roads are reasonably clear of snow.

    Các con đường khá vắng tuyết.

  • Make sure you keep all gutters and drainpipes clear of leaves.

    Hãy chắc chắn rằng bạn giữ tất cả các máng xối và ống thoát nước không có lá cây.

conscience

if you have a clear conscience or your conscience is clear, you do not feel guilty

nếu bạn có lương tâm trong sáng hoặc lương tâm trong sáng thì bạn không cảm thấy tội lỗi

free from something bad

free from something that is unpleasant

thoát khỏi điều gì đó khó chịu

Example:
  • They were still not clear of all suspicion.

    Họ vẫn chưa thoát khỏi mọi nghi ngờ.

  • We are finally clear of debt.

    Cuối cùng chúng tôi đã thoát khỏi nợ nần.

not touching/near

not touching something; a distance away from something

không chạm vào thứ gì đó; một khoảng cách từ một cái gì đó

Example:
  • The plane climbed until it was clear of the clouds.

    Máy bay leo lên cho đến khi mây tan.

  • Make sure you park your car clear of the entrance.

    Hãy chắc chắn rằng bạn đậu xe của bạn cách xa lối vào.

period of time

whole or complete

toàn bộ hoặc hoàn chỉnh

Example:
  • Allow three clear days for the letter to arrive.

    Cho phép ba ngày rõ ràng để thư đến.

  • You must give seven clear days’ notice of the meeting.

    Bạn phải thông báo trước bảy ngày rõ ràng về cuộc họp.

sum of money

that remains when taxes, costs, etc. have been taken away

phần còn lại khi thuế, chi phí, v.v. đã bị loại bỏ

Example:
  • They had made a clear profit of £2 000.

    Họ đã kiếm được khoản lợi nhuận rõ ràng là 2 000 bảng Anh.

Related words and phrases

phonetics

produced with the central part of the tongue close to the top of the mouth. In many accents of (= ways of pronouncing) English, clear /l/ is used before a vowel, as in leave.

được tạo ra với phần trung tâm của lưỡi sát với đỉnh miệng. Trong nhiều giọng của (= cách phát âm) tiếng Anh, /l/ rõ ràng được sử dụng trước nguyên âm, như trong từ nghỉ.

Related words and phrases

Idioms

be clear/smooth sailing
to be simple and free from trouble
(as) clear as day
easy to see or understand
(as) clear as mud
(informal, humorous)not clear at all; not easy to understand
  • Oh well, that's all as clear as mud, then.
  • clear blue water (between A and B)
    a complete difference or division between two people or groups
  • Voters want to see clear blue water between the main parties.
  • They failed to put clear blue water between themselves and their competitors.
  • the coast is clear
    (informal)there is no danger of being seen or caught
  • As soon as the coast was clear, he climbed in through the window.
  • keep your head | keep a clear/cool head
    to remain calm in a difficult situation
  • She needed to keep a clear head if she was to remain in control.
  • leave the field clear for somebody
    to enable somebody to be successful in a particular area of activity because other people or groups have given up competing with them
  • The complete disarray of the opposition parties leaves the field clear for the government to implement urgent reforms.
  • loud and clear
    in a way that is very easy to understand
  • The message is coming through loud and clear.
  • see your way (clear) to doing something/to do something
    to find that it is possible or convenient to do something
  • Small builders cannot see their way clear to take on many trainees.