Definition of dark chocolate

dark chocolatenoun

sô cô la đen

/ˌdɑːk ˈtʃɒklət//ˌdɑːrk ˈtʃɔːklət/

The origin of the term "dark chocolate" can be traced back to the early 1900s. At that time, milk chocolate was becoming increasingly popular due to its sweet flavor and creamy texture. In response, makers of pure chocolate, also known as baking chocolate, began to differentiate their product from the milk variety. Initially, the term "bitter chocolate" was used to describe pure chocolate that contained a higher percentage of cocoa and less sugar than milk chocolate. However, as the popularity of pure chocolate grew, the term "dark chocolate" began to gain popularity. The term "dark chocolate" is preferred because it highlights the rich, intense flavor of pure chocolate, which comes from a higher percentage of cocoa solids (generally 70% or more) and less added sugar. This higher percentage of cocoa solids also gives dark chocolate its distinct color and texture, which can range from a deep brown to a nearly black hue. In summary, the origin of the term "dark chocolate" can be traced back to the early 1900s, when makers of pure chocolate began to differentiate their product from milk chocolate. The term highlights the rich, robust flavor and high cocoa content of this delicious and healthy treat.

namespace
Example:
  • His eyes widened in pleasure as he savored the rich flavor of a dark chocolate truffle.

    Đôi mắt anh mở to vì sung sướng khi thưởng thức hương vị đậm đà của viên sôcôla đen truffle.

  • The aroma of dark chocolate enveloped the room as she unwrapped a bar for a midnight snack.

    Mùi thơm của sô cô la đen bao trùm căn phòng khi cô mở một thanh sô cô la để ăn nhẹ lúc nửa đêm.

  • The decadent melt-in-your-mouth texture of dark chocolate made her close her eyes and moan with satisfaction.

    Kết cấu tan chảy trong miệng của sô cô la đen khiến cô nhắm mắt lại và rên rỉ vì thỏa mãn.

  • She indulged in a steaming mug of hot dark chocolate on a rainy night, relishing the warm, velvety goodness.

    Cô ấy thưởng thức một cốc sôcôla đen nóng hổi vào một đêm mưa, tận hưởng hương vị ấm áp, mềm mại của nó.

  • The bittersweet intensity of dark chocolate was a welcome contrast to the sweetness of fresh strawberries in his desert.

    Vị đắng ngọt của sô-cô-la đen tạo nên sự tương phản thú vị với vị ngọt của dâu tây tươi trong món tráng miệng.

  • Dark chocolate melts slowly on the tongue, releasing a complex array of flavors and sensations.

    Sôcôla đen tan chậm trên lưỡi, giải phóng một loạt hương vị và cảm giác phức tạp.

  • She picked out dark chocolate-covered almonds from the assorted selection, savoring the pleasure of their handmade aesthetics.

    Cô chọn những quả hạnh nhân phủ sôcôla đen từ nhiều loại khác nhau, tận hưởng niềm vui từ vẻ đẹp thủ công của chúng.

  • The artisanal dark chocolate bark shattered as she broke off a piece, the bold flavors crackling in her mouth.

    Lớp vỏ sôcôla đen thủ công vỡ ra khi cô bẻ một miếng, hương vị đậm đà lan tỏa trong miệng.

  • The rich aroma of dark chocolate wafted from the kitchen as she prepared her holiday dessert, leaving her mouth watering.

    Mùi thơm nồng nàn của sô cô la đen lan tỏa từ bếp khi cô chuẩn bị món tráng miệng ngày lễ, khiến cô thèm thuồng.

  • She couldn't resist a lone square of 5% dark chocolate, savoring the radical austerity of its taste.

    Cô không thể cưỡng lại một miếng sôcôla đen 5%, thưởng thức hương vị thanh đạm của nó.