nơi ở
/əˈbəʊd//əˈbəʊd/The word "abode" has a rich history dating back to Old English and Middle English. It originated from the Proto-Germanic word "habidiz" and the Proto-Indo-European root "*gwhdbh-," which means "to dwell" or "to reside." In Old English, the word "habode" or "habid" referred to a dwelling place or a home. By the 14th century, the spelling had shifted to "abode," and its meaning expanded to include a person's habitation, residence, or dwelling, whether it be a physical structure or a place of spiritual or emotional refuge. Today, the word "abode" is often used to describe someone's permanent or temporary residence, and it remains a significant part of the English language.
Sau một ngày dài di chuyển, John cảm thấy nhẹ nhõm khi trở về ngôi nhà ấm cúng mà anh thuê ở trung tâm thành phố.
Tên trộm đã đột nhập vào nơi ở yên bình của cặp vợ chồng lớn tuổi vào giữa đêm và đánh cắp những món đồ gia truyền vô giá.
Ngôi nhà ấn tượng của doanh nhân giàu có này có tiền sảnh lớn, nhiều phòng ngủ và sân sau rộng rãi.
Bất chấp nơi ở xa hoa của mình, siêu sao này vẫn phải vật lộn để tìm sự an ủi từ các tay săn ảnh cắm trại ngay trước cửa nhà cô.
Cặp đôi trẻ vô cùng vui mừng khi xây dựng ngôi nhà đầu tiên của mình, một ngôi nhà nhỏ xinh nằm ở vùng ngoại ô.
Ngôi nhà khiêm tốn của cặp vợ chồng đã nghỉ hưu này chứa đầy những kỷ vật và kỷ niệm về cuộc sống hạnh phúc bên nhau của họ.
Ngôi nhà thân yêu của gia đình đã vượt qua được thử thách của thời gian, với nền móng vững chắc có từ nhiều thế hệ trước.
Nghệ sĩ lập dị này đã chọn sống trong một ngôi nhà ấm cúng tràn ngập màu sắc rực rỡ và những tác phẩm nghệ thuật kỳ quặc phản ánh cá tính độc đáo của cô.
Sau khi mất việc, Tom miễn cưỡng chuyển đến một ngôi nhà nhỏ có đủ mái che mà anh rất cần.
Ngôi nhà lớn của cặp đôi mới cưới là minh chứng cho tình yêu và sự cam kết của họ, nơi họ xây dựng một tổ ấm hạnh phúc tràn ngập tình yêu và tiếng cười.
All matches