vương quốc
/relm//relm/The word "realm" has its roots in Old English and Germanic languages. It is derived from the Old English word "rīc", which means "kingdom" or "domain". This Old English word is also related to the Old Norse word "ríki", which means "kingdom" or "power". The word "realm" has been used in English since the 9th century and initially referred to the territorial domain or jurisdiction of a king or monarch. Over time, its meaning has expanded to include any area or sphere of influence, whether geographical, political, or metaphorical. Today, the word "realm" is often used to describe a domain or territory characterized by a particular quality, such as the "spiritual realm" or "inner realm".
an area of activity, interest or knowledge
một lĩnh vực hoạt động, sở thích hoặc kiến thức
trong lĩnh vực văn học
Vào cuối bài phát biểu, anh ấy dường như đang đi vào cõi tưởng tượng.
Lĩnh vực vật lý nghiên cứu hành vi của vật chất và năng lượng.
Lĩnh vực đạo đức liên quan đến các giá trị và nguyên tắc đạo đức chi phối hành vi của con người.
Lĩnh vực văn học là thế giới chứa đựng những câu chuyện, bài thơ và tiểu thuyết.
Trong lĩnh vực chính trị đôi khi có những quy tắc khác nhau được áp dụng.
Hầu hết độc giả có thể sẽ mất hứng thú khi anh ta đi sâu vào lĩnh vực thuật ngữ tu từ.
Đồng euro đã chuyển từ lĩnh vực lý thuyết thành hiện thực.
Ý tưởng này thuộc lĩnh vực khoa học viễn tưởng.
Nghiên cứu đã mở ra những lĩnh vực mới để điều tra.
a country ruled by a king or queen
một đất nước được cai trị bởi một vị vua hoặc nữ hoàng
Vương thất duy trì lực lượng vũ trang để bảo vệ vương quốc.
Họ chiến đấu để bảo vệ vương quốc.
hòa bình trong vương quốc
Related words and phrases