Definition of placatory

placatoryadjective

xoa dịu

/pləˈkeɪtəri//ˈpleɪkətɔːri/

The word "placatory" originates from the Latin word "placare," which means "to appease" or "to pacify." The Latin word is also the source of the English word "placate." In the 15th century, the Latin word was combined with the suffix "-ory," which forms an adjective. The resulting word "placatory" means "pertaining to appeasement" or "having a soothing or calming effect." In modern usage, placatory is often used to describe actions or words that are intended to calm or pacify someone, often in a situation where there is a conflict or disagreement. An example of placatory might be a leader making a public apology to appease a group of protesters. The word has a formal and somewhat formal tone, and is often used in academic, professional, or diplomatic settings.

Summary
type tính từ
meaningđể xoa dịu, để làm nguôi
namespace
Example:
  • The prime minister's budget proposal included several placatory measures to appease the competing factions within his party.

    Đề xuất ngân sách của thủ tướng bao gồm một số biện pháp xoa dịu nhằm xoa dịu các phe phái đối địch trong đảng của ông.

  • The CEO presented a placatory report to the board, outlining the company's mission and values in an effort to ease recent tensions amongst the executives.

    Tổng giám đốc điều hành đã trình bày một báo cáo xoa dịu lên hội đồng quản trị, nêu rõ sứ mệnh và các giá trị của công ty nhằm nỗ lực xoa dịu căng thẳng gần đây giữa các giám đốc điều hành.

  • In negotiations between the government and the union, the minister put forth a placatory proposal that failed to address several key issues raised by the workers.

    Trong các cuộc đàm phán giữa chính phủ và công đoàn, bộ trưởng đưa ra một đề xuất xoa dịu nhưng không giải quyết được một số vấn đề chính mà công nhân nêu ra.

  • After receiving overwhelming criticism for his previous policies, the president announced a number of placatory actions to mollify his detractors.

    Sau khi nhận được nhiều lời chỉ trích về các chính sách trước đây, tổng thống đã công bố một số hành động xoa dịu để xoa dịu những người chỉ trích ông.

  • The CEO's placatory approach to the stakeholders did not succeed in diffusing the hostile atmosphere at shareholder meetings.

    Cách tiếp cận xoa dịu của CEO đối với các bên liên quan đã không thành công trong việc xoa dịu bầu không khí thù địch tại các cuộc họp cổ đông.

  • In response to widespread protests, the city council proposed a series of placatory reforms that ignored many of the fundamental concerns voiced by the demonstrators.

    Để ứng phó với các cuộc biểu tình lan rộng, hội đồng thành phố đã đề xuất một loạt các cải cách mang tính xoa dịu nhưng lại bỏ qua nhiều mối quan ngại cơ bản do người biểu tình nêu ra.

  • In an attempt to placate shareholders, the board made a few minor changes to the company's management structure without addressing any of its underlying issues.

    Trong nỗ lực xoa dịu các cổ đông, hội đồng quản trị đã thực hiện một vài thay đổi nhỏ đối với cơ cấu quản lý của công ty mà không giải quyết bất kỳ vấn đề cơ bản nào.

  • The minister's placatory tone failed to convince the opposition party that his government was fully committed to addressing their concerns.

    Giọng điệu xoa dịu của bộ trưởng đã không thuyết phục được đảng đối lập rằng chính phủ của ông hoàn toàn cam kết giải quyết những lo ngại của họ.

  • The CEO's placatory comments about the company's stability did little to ease the anxiety of investors, who remained unconvinced by his reassurances.

    Những bình luận xoa dịu của CEO về sự ổn định của công ty không làm giảm bớt sự lo lắng của các nhà đầu tư, những người vẫn chưa tin vào lời đảm bảo của ông.

  • The prime minister's placatory approach to the issue has bought him some time, but it is unlikely to resolve the underlying tensions that continue to simmer beneath the surface.

    Cách tiếp cận xoa dịu vấn đề của thủ tướng đã giúp ông có thêm thời gian, nhưng khó có thể giải quyết được những căng thẳng tiềm ẩn vẫn đang âm ỉ dưới bề mặt.