Definition of violin

violinnoun

đàn vi-ô-lông, vĩ cầm

/ˌvʌɪəˈlɪn/

Definition of undefined

The word "violin" originates from the Old Italian word "violino," which is derived from the Latin word "vitula." The Latin term referred to a stringed instrument played with a bow, and was likely influenced by the Greek word "lyra" or "kithara," which were also stringed instruments. In the 16th century, the term "violino" was adopted into Italian, and it referred specifically to the small, high-pitched stringed instrument we know today as the violin. The instrument was popularized during this time by Italian luthiers, or stringed instrument makers, and became a key component of many musical ensembles, including orchestras and chamber groups. Over time, the spelling of the word has evolved to "violin," but its roots remain firmly planted in the rich cultural heritage of Italy and ancient Greece.

Summary
type danh từ
meaning(âm nhạc) đàn viôlông
meaningngười chơi viôlông (trong một dàn nhạc)
namespace
Example:
  • The orchestra played a beautiful melody on their violins during the concert.

    Dàn nhạc đã chơi một giai điệu tuyệt đẹp bằng đàn violin trong buổi hòa nhạc.

  • The young girl sat down and began to gently stroke her violin's strings, preparing to play a delicate piece.

    Cô gái trẻ ngồi xuống và bắt đầu nhẹ nhàng vuốt ve dây đàn vĩ cầm, chuẩn bị chơi một bản nhạc tinh tế.

  • The violinist's fingers moved deftly across the fingerboard, coaxing rich tones from the instrument.

    Những ngón tay của nghệ sĩ vĩ cầm di chuyển khéo léo trên cần đàn, tạo ra những âm thanh phong phú từ cây đàn.

  • My grandmother's antique violin has been passed down through our family for generations, a testament to its beauty and craftsmanship.

    Cây vĩ cầm cổ của bà tôi đã được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình, minh chứng cho vẻ đẹp và sự khéo léo của nó.

  • As thestrings on his violin sang out, the music filled the concert hall and transported the audience to another world.

    Khi tiếng đàn vĩ cầm của ông ngân lên, âm nhạc tràn ngập phòng hòa nhạc và đưa khán giả đến một thế giới khác.

  • The student's lesson on the violin was a challenge at first, but with practice, her fingers learned to move with ease and her notes rang out clear.

    Bài học chơi đàn violin của học viên lúc đầu khá khó khăn, nhưng sau khi luyện tập, các ngón tay của cô bé đã học được cách di chuyển dễ dàng và các nốt nhạc cũng vang lên rõ ràng.

  • The symphony orchestra's violin section provided the heart and soul of the music, weaving a tapestry of sound made up of countless individual notes.

    Nhóm vĩ cầm của dàn nhạc giao hưởng chính là trái tim và linh hồn của âm nhạc, dệt nên một bức tranh âm thanh được tạo nên từ vô số nốt nhạc riêng lẻ.

  • The virtuoso violinist's technique was breathtaking, as she manipulated the bow and fingers with lightning speed and accuracy.

    Kỹ thuật chơi đàn violin điêu luyện của nghệ sĩ vĩ cầm này thật ngoạn mục khi cô điều khiển cây vĩ và các ngón tay với tốc độ và độ chính xác cực nhanh.

  • The melancholy melody played on the violin echoed through the empty streets during the late-night rainstorm, a poignant call to those who might still be out listening.

    Giai điệu buồn bã được chơi trên đàn vĩ cầm vang vọng khắp những con phố vắng vẻ trong cơn mưa rào đêm khuya, một lời kêu gọi sâu sắc tới những ai có thể vẫn đang lắng nghe.

  • The solo violinist's powerful playing left the audience stunned, as she coaxed every last ounce of emotion and beauty from her instrument.

    Lối chơi mạnh mẽ của nghệ sĩ violin độc tấu đã khiến khán giả sửng sốt khi cô truyền tải từng chút cảm xúc và vẻ đẹp từ cây đàn của mình.

Related words and phrases

All matches