Definition of pick off

pick offphrasal verb

nhặt ra

////

The origin of the phrase "pick off" can be traced back to the hunting and shooting world. In this context, "pick off" refers to selectively shooting individual targets or animals in a group, one by one. The term was first used to describe the technique of a marksman, such as a hunter or sniper, picking off or selecting a specific target in a group, rather than indiscriminately firing at them all. Essentially, the phrase has its roots in the idea of selecting or picking off an individual target, rather than trying to hit everything in a group at once. Over time, "pick off" has come to be used more broadly in a variety of contexts, such as in sports, to describe selectively eliminating an opponent's best players on the field or court.

namespace
Example:
  • The pitcher confidently picked off the baserunner attempting to steal second base.

    Người ném bóng tự tin chặn được cầu thủ chạy biên đang cố gắng đánh cắp gôn thứ hai.

  • The quarterback's accurate throw sailed right into the receiver's hands, picking off the defender.

    Đường chuyền chính xác của tiền vệ bay thẳng vào tay người nhận bóng, đánh bại hậu vệ.

  • The gardener carefully picked off the caterpillars from the leaves of the delicate plant.

    Người làm vườn cẩn thận nhặt những con sâu bướm ra khỏi lá của cây mỏng manh này.

  • The fighter picked off his opponent's punches with swift and precise movements.

    Võ sĩ này đã chặn được những cú đấm của đối thủ bằng những động tác nhanh nhẹn và chính xác.

  • The sniper skillfully picked off the enemy soldiers one by one.

    Người lính bắn tỉa đã khéo léo hạ gục từng tên lính địch một.

  • The detective meticulously picked off small details and evidence to piece together the case.

    Thám tử tỉ mỉ chọn ra những chi tiết nhỏ và bằng chứng để ghép lại vụ án.

  • The athlete easily picked off the opponent's best player, giving his team an advantage.

    Vận động viên này dễ dàng hạ gục cầu thủ giỏi nhất của đối phương, mang lại lợi thế cho đội mình.

  • The golfer perfectly picked off the flag and sank the putt.

    Người chơi golf đã đánh bóng chính xác và thành công.

  • The frisbee player gracefully picked off the difficult catch in mid-air.

    Người chơi đĩa bay đã khéo léo bắt được quả bóng khó giữa không trung.

  • The doctor efficiently picked off the symptoms and accurately diagnosed the patient's ailment.

    Bác sĩ đã xác định được các triệu chứng và chẩn đoán chính xác bệnh của bệnh nhân.