- The lawyer took on the case pro bono, as she strongly believed in justice being served for the less fortunate.
Luật sư đã nhận vụ kiện này một cách miễn phí vì bà tin tưởng mạnh mẽ vào công lý sẽ được thực thi cho những người kém may mắn.
- The accountant provided pro bono services to the non-profit organization, as she wanted to give back to the community that had helped her get to where she is today.
Người kế toán đã cung cấp dịch vụ miễn phí cho tổ chức phi lợi nhuận này vì cô muốn đền đáp cộng đồng đã giúp cô có được thành công như ngày hôm nay.
- The software developer volunteered his expertise pro bono to develop a platform for the charity, as he wanted to make a positive impact in society.
Nhà phát triển phần mềm đã tình nguyện đóng góp chuyên môn của mình để phát triển một nền tảng cho tổ chức từ thiện, vì anh muốn tạo ra tác động tích cực cho xã hội.
- The marketing strategist offered her services pro bono to the social enterprise, as she recognized their potential to create social and economic value.
Nhà chiến lược tiếp thị đã cung cấp dịch vụ miễn phí của mình cho doanh nghiệp xã hội vì bà nhận thấy tiềm năng của họ trong việc tạo ra giá trị xã hội và kinh tế.
- The architect donated her services pro bono to design a sustainable elementary school for a rural community that faced severe infrastructure issues.
Kiến trúc sư đã tình nguyện cống hiến sức lực của mình để thiết kế một trường tiểu học bền vững cho một cộng đồng nông thôn đang phải đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng về cơ sở hạ tầng.
- The dentist provided free dental care pro bono to the displaced refugees, as he acknowledges the dire need for basic healthcare among the displaced population.
Bác sĩ nha khoa đã cung cấp dịch vụ chăm sóc răng miệng miễn phí cho những người tị nạn phải di dời vì ông thừa nhận nhu cầu chăm sóc sức khỏe cơ bản cấp thiết của nhóm dân di dời này.
- The artist created murals pro bono for the youth center, as she wanted to inspire and uplift the children in the community through art.
Nghệ sĩ đã vẽ tranh tường miễn phí cho trung tâm thanh thiếu niên vì cô muốn truyền cảm hứng và nâng cao tinh thần cho trẻ em trong cộng đồng thông qua nghệ thuật.
- The therapist offered her counseling services pro bono to the victims of abuse, as she believed that everyone deserves access to mental health support.
Nhà trị liệu cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí cho các nạn nhân bị lạm dụng vì cô tin rằng mọi người đều xứng đáng được hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
- The doctor volunteered his time and skills pro bono for medical camps in rural areas, as he realized the increasing shortage of medical professionals in remote regions.
Bác sĩ đã tình nguyện dành thời gian và kỹ năng của mình cho các trại y tế ở vùng nông thôn vì ông nhận thấy tình trạng thiếu hụt nhân viên y tế ngày càng gia tăng ở các vùng xa xôi.
- The physiotherapist provided her services pro bono for the elderly in the nursing home, as she wished to improve their overall health and mobility.
Chuyên gia vật lý trị liệu đã cung cấp dịch vụ miễn phí cho người già tại viện dưỡng lão vì bà muốn cải thiện sức khỏe tổng thể và khả năng vận động của họ.