Definition of pessimist

pessimistnoun

người bi quan

/ˈpesɪmɪst//ˈpesɪmɪst/

The word "pessimist" originates from the Latin words "pes," meaning "feet," and "simus," meaning "tail." In the 16th century, the term "pessimus" was used to describe someone who walked backwards, which was considered a figurative representation of a person who always anticipated the worst. The term was later adapted into French as "pessimiste," and then into English as "pessimist." By the 18th century, the word had taken on its modern meaning, describing a person who has a dismal or hopeless attitude towards life, always expecting bad things to happen. Over time, the word has evolved to describe someone who has a persistent and excessive sense of despair or hopelessness, often accompanied by a lack of faith in the future.

Summary
type danh từ
meaningkẻ bi quan, kẻ yếm thế
namespace
Example:
  • The author's constant negativity and disbelief in positive outcomes make her a true pessimist.

    Thái độ tiêu cực liên tục và sự hoài nghi về những kết quả tích cực khiến tác giả trở thành một người bi quan thực sự.

  • Despite the team's hard work and effort, the coach's pessimistic outlook has caused some players to lose confidence.

    Bất chấp sự nỗ lực và chăm chỉ của toàn đội, quan điểm bi quan của huấn luyện viên đã khiến một số cầu thủ mất tự tin.

  • The pessimist saw only the dark side of the situation, failing to see the potential for growth and improvement.

    Người bi quan chỉ nhìn thấy mặt tối của tình hình mà không thấy được tiềm năng phát triển và cải thiện.

  • Her pessimistic attitude rubbed off on others, causing a wave of negative energy within the group.

    Thái độ bi quan của cô ảnh hưởng đến những người khác, gây ra làn sóng năng lượng tiêu cực trong nhóm.

  • The pessimist predicted failure before the team even began, causing some members to doubt their own abilities.

    Người bi quan đã dự đoán sự thất bại ngay cả trước khi nhóm bắt đầu, khiến một số thành viên nghi ngờ khả năng của chính mình.

  • The grainy weather forecast sent shivers down the pessimist's spine, leading him to suggest staying inside.

    Bản dự báo thời tiết không chính xác khiến người bi quan rùng mình, khiến anh ta đề nghị nên ở trong nhà.

  • The pessimist's thinking was flawed - his obstacles turned into opportunities, and his risk losses turned into gains.

    Suy nghĩ của người bi quan đã sai lầm - những trở ngại của họ đã biến thành cơ hội, và những rủi ro mất mát đã biến thành lợi nhuận.

  • The pessimist complained that things weren't working, but in reality, he didn't give it a chance to succeed.

    Người bi quan phàn nàn rằng mọi việc không diễn ra như mong đợi, nhưng thực tế là anh ta không cho mọi việc cơ hội để thành công.

  • The pessimist's inherently negative mindset made it difficult for him to appreciate the small things in life.

    Tư duy tiêu cực vốn có của người bi quan khiến họ khó có thể trân trọng những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.

  • The pessimist's discouraging comments had detrimental effects on the team's morale and motivation.

    Những bình luận nản lòng của người bi quan đã gây ảnh hưởng bất lợi đến tinh thần và động lực của cả đội.