Definition of personal assistant

personal assistantnoun

trợ lý cá nhân, trợ lý riêng

//

Definition of undefined

The term "personal assistant" emerged in the late 19th century, reflecting the growing need for support staff among affluent individuals. "Personal" emphasizes the individual nature of the work, while "assistant" signifies the subordinate role of the helper. The term gained popularity in the 20th century with the rise of businesses and organizations requiring dedicated administrative support. The modern use of "personal assistant" encompasses a wider range of responsibilities, from scheduling and travel arrangements to research and communication, reflecting the evolving demands of a fast-paced world.

Summary
typedanh từ
meaningthư ký riêng, trợ lý
namespace

a secretary or administrative assistant working exclusively for one particular person.

một thư ký hoặc trợ lý hành chính làm việc riêng cho một người cụ thể.

Example:
  • Natalie's personal assistant efficiently organized her tight schedule, ensuring that she was always on time for important meetings.

    Trợ lý cá nhân của Natalie đã sắp xếp lịch trình bận rộn của cô một cách hiệu quả, đảm bảo cô luôn đúng giờ trong các cuộc họp quan trọng.

  • John's personal assistant prepared his detailed itinerary for the week's business events, leaving nothing to chance.

    Trợ lý riêng của John đã chuẩn bị lịch trình chi tiết cho các sự kiện kinh doanh trong tuần, không để sót bất kỳ chi tiết nào.

  • Sarah's personal assistant handled all her personal and professional correspondence, responding promptly and professionally.

    Trợ lý cá nhân của Sarah đã xử lý mọi thư từ cá nhân và chuyên môn của cô, phản hồi nhanh chóng và chuyên nghiệp.

  • After the CEO's operation, his personal assistant managed his daily tasks and made arrangements for his recovery.

    Sau ca phẫu thuật của CEO, trợ lý cá nhân của ông đã quản lý các công việc hàng ngày và sắp xếp quá trình hồi phục của ông.

  • Maria's personal assistant handled all her travel arrangements, from booking flights and hotels to scheduling sightseeing tours.

    Trợ lý cá nhân của Maria đã xử lý mọi việc sắp xếp chuyến đi của cô, từ việc đặt vé máy bay và khách sạn cho đến việc lên lịch tham quan.

Related words and phrases