dưới quyền
/ˈʌndəlɪŋ//ˈʌndərlɪŋ/"Underling" emerged in the 14th century, combining the prefix "under-" (meaning "below" or "subordinate") with "ling," a word of uncertain origin but possibly related to "long" or "length," indicating a follower or dependent. This combination captures the idea of someone placed in a lower position, subject to the authority of another. The word initially meant "someone of lower rank," and it eventually came to signify someone "in a subordinate position" or "an employee."
Nhân viên cấp dưới của CEO đã hoàn thành dự án nghiên cứu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Thuộc hạ của tên gangster đã ra tay giết người mà không chút do dự.
Cấp dưới của chính trị gia này đã xử lý các câu hỏi của giới truyền thông một cách khéo léo và khéo léo.
Cấp dưới của nghệ sĩ đã chuẩn bị tất cả các đồ dùng nghệ thuật cho triển lãm sắp tới của họ.
Người dưới quyền của nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm theo đúng chỉ dẫn và ghi lại kết quả một cách chính xác.
Người dưới quyền của bác sĩ đã làm theo đúng chỉ dẫn của ông trong suốt ca phẫu thuật.
Cấp dưới của doanh nhân quản lý các công việc hành chính và văn thư, cho phép họ tập trung vào việc lập kế hoạch chiến lược.
Người dưới quyền của người quản lý sân khấu đã phối hợp các diễn viên và đội ngũ kỹ thuật ở hậu trường, đảm bảo buổi biểu diễn diễn ra suôn sẻ và liền mạch.
Nhân viên dưới quyền của đầu bếp thực hiện các yêu cầu của nhân viên nhà bếp một cách chính xác và khéo léo, mang đến những món ăn ngon đúng giờ.
Người đứng đầu bộ phận an ninh giám sát các cuộc tuần tra và đoạn phim giám sát để đảm bảo an toàn và an ninh cho tòa nhà và người ở trong đó.