Definition of persona

personanoun

Persona

/əˌdʒuːdɪˈkeɪʃn//əˌdʒuːdɪˈkeɪʃn/

The word "persona" originates from the Latin word "personā," meaning "mask." In ancient Roman theater, actors wore masks to represent different characters, and "persona" came to signify the "character" or "role" that someone played. This theatrical origin transitioned into the psychological understanding of a persona as the public face or self-presentation that an individual adopts in social situations, distinct from their true inner self.

Summary
type danh từ
meaning(ngoại giao) người
examplepersona grata: (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộng
examplepersona non grata: (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng
namespace

the process of making an official decision about who is right when two groups or organizations disagree; the decision that is made

quá trình đưa ra quyết định chính thức về việc ai đúng khi hai nhóm hoặc tổ chức không đồng ý với nhau; quyết định được đưa ra

Example:
  • The case was referred to a higher court for adjudication.

    Vụ việc được chuyển lên tòa án cấp cao hơn để xét xử.

  • The adjudication will be published tomorrow.

    Bản án sẽ được công bố vào ngày mai.

  • The social media influencer has carefully crafted a persona that appeals to her target audience of young adults.

    Người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đã cẩn thận xây dựng một hình ảnh thu hút đối tượng mục tiêu là thanh thiếu niên.

  • The lead singer's energetic and charismatic stage persona captivates the crowd at every concert.

    Phong cách biểu diễn đầy năng lượng và lôi cuốn của ca sĩ chính luôn thu hút đám đông tại mỗi buổi hòa nhạc.

  • The actor's persona onscreen is similar to his real-life personality, making him a fan favorite.

    Tính cách của nam diễn viên trên màn ảnh khá giống với tính cách ngoài đời thực, khiến anh trở thành diễn viên được người hâm mộ yêu thích.

the process of judging a competition

quá trình đánh giá một cuộc thi

Example:
  • the final adjudication and presentation of prizes

    xét xử cuối cùng và trao giải