Definition of avatar

avatarnoun

hình đại diện

/ˈævətɑː(r)//ˈævətɑːr/

The word "avatar" has its roots in ancient Sanskrit. In Hinduism, an avatar (Sanskrit: अवतार) refers to the descent of a deity or a supernatural being to the physical world. The concept of avatar suggests that a higher being or a divine entity takes on a human or animal form to interact with humans or to achieve a specific goal. In the 19th century, British colonialists and Orientalists began to adopt the term to describe the concept in Hindu mythology. Later, the word gained popularity in the Western world, particularly in the realm of fantasy and fiction. In the 1980s, the term "avatar" gained massive cultural significance with the release of James Cameron's film "Avatar" (2009), which told the story of a human who inhabits an alien body, or "avatar." This movie's success led to the widespread use of the term in popular culture to refer to a digital representation of oneself in virtual reality or online settings. Today, the term "avatar" has become synonymous with digital self-representation in the digital age.

Summary
type danh từ
meaningÂn, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế
meaningsự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân
meaninggiai đoạn (trong sự hoá thân)
namespace

(in Hinduism and Buddhism) a god appearing in a physical form

(trong Ấn Độ giáo và Phật giáo) một vị thần xuất hiện dưới hình dạng vật chất

Example:
  • In the popular online game, Sarah created an avatar that was a tall orc with green skin and a intimidating expression.

    Trong trò chơi trực tuyến phổ biến này, Sarah đã tạo ra một nhân vật là một tên Orc cao lớn với làn da xanh và vẻ mặt đáng sợ.

  • The virtual reality simulation gave each participant an avatar to navigate the digital world, allowing them to fully immerse themselves in the experience.

    Mô phỏng thực tế ảo cung cấp cho mỗi người tham gia một hình đại diện để điều hướng thế giới kỹ thuật số, cho phép họ đắm chìm hoàn toàn vào trải nghiệm.

  • When Tom logged into the game, his avatar immediately appeared wearing a bright yellow shirt and blue jeans, ready to explore the vast virtual landscape.

    Khi Tom đăng nhập vào trò chơi, hình đại diện của anh ấy ngay lập tức xuất hiện trong chiếc áo sơ mi vàng tươi và quần jean xanh, sẵn sàng khám phá cảnh quan ảo rộng lớn.

  • The avatars of all the players in the live streaming game were displayed in the corner, providing a unique viewpoint for the audience to witness the gameplay.

    Hình đại diện của tất cả người chơi trong trò chơi phát trực tiếp được hiển thị ở góc, cung cấp góc nhìn độc đáo để khán giả chứng kiến ​​quá trình chơi game.

  • As the adventure game progressed, Emily's avatar acquired rare items and learned valuable skills, making her an unstoppable force in the virtual world.

    Khi trò chơi phiêu lưu tiếp diễn, nhân vật Emily đã có được những vật phẩm quý hiếm và học được những kỹ năng có giá trị, khiến cô trở thành một thế lực không thể ngăn cản trong thế giới ảo.

a picture of a person or an animal that represents a particular computer user, on a computer screen, especially in a computer game or on social media

hình ảnh của một người hoặc một con vật đại diện cho một người dùng máy tính cụ thể, trên màn hình máy tính, đặc biệt là trong trò chơi máy tính hoặc trên mạng xã hội