Definition of baffling

bafflingadjective

giả mạo

/ˈbæflɪŋ//ˈbæflɪŋ/

"Baffling" comes from the Old French word "baffle," meaning "to deceive, to frustrate." This, in turn, originated from the Old French word "baf," meaning "mouth" or "jaws," likely referencing the way a trap or a cage would "mouth" or "capture" its prey. By the 16th century, "baffle" evolved to mean "to confound" or "to bewilder," which is where we get our modern meaning of "baffling" - something that is difficult to understand or explain.

Summary
type danh từ
meaningsự cản trở, sự trở ngại
meaning(kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn
exampleto baffle a plan: làm thất bại một kế hoạch
meaning(kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng
examplebaffling winds: gió đổi hướng luôn luôn
type ngoại động từ
meaninglàm trở ngại
meaninglàm hỏng, làm thất bại
exampleto baffle a plan: làm thất bại một kế hoạch
meaninglàm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng
examplebaffling winds: gió đổi hướng luôn luôn
namespace
Example:
  • The scientist was completely baffled by the unexpected results of the experiment.

    Nhà khoa học hoàn toàn bối rối trước kết quả bất ngờ của thí nghiệm.

  • The complexity of the art movement left many art critics baffled and perplexed.

    Tính phức tạp của phong trào nghệ thuật khiến nhiều nhà phê bình nghệ thuật bối rối và khó hiểu.

  • The sudden twists and turns in the plot left the audience baffled and guessing until the very end.

    Những diễn biến bất ngờ trong cốt truyện khiến khán giả bối rối và đoán già đoán non cho đến tận phút cuối.

  • The 3D printer was a baffling invention that defied the normal laws of physics.

    Máy in 3D là một phát minh khó hiểu, thách thức mọi định luật vật lý thông thường.

  • The lack of any logical explanation for the disappearance baffled the detectives and left them unable to solve the case.

    Việc không có lời giải thích hợp lý nào cho vụ mất tích đã khiến các thám tử bối rối và không thể giải quyết được vụ án.

  • The baffling disorder that affected the character's perception of reality left the audience questioning what was real and what was not.

    Rối loạn khó hiểu ảnh hưởng đến nhận thức của nhân vật về thực tế khiến khán giả phải đặt câu hỏi điều gì là thật và điều gì không.

  • The ancient stone circle in the middle of the forest was a baffling enigma, with no clear purpose or explanation.

    Vòng tròn đá cổ xưa giữa rừng là một điều bí ẩn khó hiểu, không có mục đích hay lời giải thích rõ ràng.

  • The baffling silence that engulfed the room left everyone feeling uneasy and uncertain.

    Sự im lặng khó hiểu bao trùm căn phòng khiến mọi người đều cảm thấy bồn chồn và bất an.

  • The sudden and unexplained shift in the market left investors baffled and searching for answers.

    Sự thay đổi đột ngột và khó giải thích trên thị trường khiến các nhà đầu tư bối rối và tìm kiếm câu trả lời.

  • The baffling climate change the world was currently experiencing left people feeling confused and uncertain about the future.

    Biến đổi khí hậu khó hiểu mà thế giới đang trải qua khiến mọi người cảm thấy bối rối và không chắc chắn về tương lai.

Related words and phrases

All matches