giả mạo
/ˈbæflɪŋ//ˈbæflɪŋ/"Baffling" comes from the Old French word "baffle," meaning "to deceive, to frustrate." This, in turn, originated from the Old French word "baf," meaning "mouth" or "jaws," likely referencing the way a trap or a cage would "mouth" or "capture" its prey. By the 16th century, "baffle" evolved to mean "to confound" or "to bewilder," which is where we get our modern meaning of "baffling" - something that is difficult to understand or explain.
Nhà khoa học hoàn toàn bối rối trước kết quả bất ngờ của thí nghiệm.
Tính phức tạp của phong trào nghệ thuật khiến nhiều nhà phê bình nghệ thuật bối rối và khó hiểu.
Những diễn biến bất ngờ trong cốt truyện khiến khán giả bối rối và đoán già đoán non cho đến tận phút cuối.
Máy in 3D là một phát minh khó hiểu, thách thức mọi định luật vật lý thông thường.
Việc không có lời giải thích hợp lý nào cho vụ mất tích đã khiến các thám tử bối rối và không thể giải quyết được vụ án.
Rối loạn khó hiểu ảnh hưởng đến nhận thức của nhân vật về thực tế khiến khán giả phải đặt câu hỏi điều gì là thật và điều gì không.
Vòng tròn đá cổ xưa giữa rừng là một điều bí ẩn khó hiểu, không có mục đích hay lời giải thích rõ ràng.
Sự im lặng khó hiểu bao trùm căn phòng khiến mọi người đều cảm thấy bồn chồn và bất an.
Sự thay đổi đột ngột và khó giải thích trên thị trường khiến các nhà đầu tư bối rối và tìm kiếm câu trả lời.
Biến đổi khí hậu khó hiểu mà thế giới đang trải qua khiến mọi người cảm thấy bối rối và không chắc chắn về tương lai.
All matches