Definition of past participle

past participlenoun

quá khứ phân từ

/ˌpɑːst pɑːˈtɪsɪpl//ˌpæst ˈpɑːrtɪsɪpl/

The term "past participle" in linguistics refers to a form of a verb used primarily in certain tense or mood constructions, such as the perfect aspect in English. The term originates from grammatical traditions that trace their origins back to Latin and Greek, where the participle (participium in Latin) was a word form that combined the functions of a verb and an adjective, serving to indicate both the completion of an action and its resultant state. In English, the past participle is either regular (formed by adding -ed or -en to the base form of certain verbs) or irregular (formed through alternative means, such as the adding of -g for verbs like "sing" and "bring"). However, the use of past participles in English extends beyond just the perfect aspect, as they are also employed in the passive voice and in the formation of some compound tenses. Overall, the term "past participle" encompasses a syncretic form in language that indicates both the completion of an action and its resulting state.

namespace
Example:
  • The burglar had already broken the window and entered the house by the time the police arrived.

    Khi cảnh sát đến, tên trộm đã phá cửa sổ và vào nhà.

  • After finishing the race, the athletes celebrated their victory with champagne and medals.

    Sau khi hoàn thành cuộc đua, các vận động viên đã ăn mừng chiến thắng bằng rượu sâm panh và huy chương.

  • The chef had degreased the pan after cooking the steaks to remove any excess oil.

    Đầu bếp đã khử mỡ trong chảo sau khi nấu bít tết để loại bỏ lượng dầu thừa.

  • The company had completed the renovations on the building and moved back in a week ago.

    Công ty đã hoàn thành việc cải tạo tòa nhà và chuyển về đây cách đây một tuần.

  • The cake had already been cut and served, but there were still plenty of flowers left over from the table decorations.

    Chiếc bánh đã được cắt và phục vụ, nhưng vẫn còn rất nhiều hoa còn sót lại từ đồ trang trí trên bàn.

  • The hiker had descended the mountain and reached the parking lot by midday.

    Người đi bộ đường dài đã xuống núi và đến bãi đậu xe vào giữa trưa.

  • The student had studied for the exam diligently and was confident about the outcome.

    Học sinh đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi và tự tin vào kết quả.

  • The scientist had isolated the virus and was now working on a cure.

    Nhà khoa học đã phân lập được loại virus này và hiện đang nghiên cứu phương pháp chữa trị.

  • The car had been washed and polished until it shone in the sunlight.

    Chiếc xe đã được rửa sạch và đánh bóng cho đến khi nó sáng bóng dưới ánh sáng mặt trời.

  • The travelers had packed their bags and boarded the flight to their next destination.

    Những du khách đã đóng gói hành lý và lên chuyến bay đến điểm đến tiếp theo.