Definition of decided

decidedadjective

quyết định

/dɪˈsaɪdɪd//dɪˈsaɪdɪd/

The word "decided" comes from the Latin word "decidere," which means "to cut off" or "to resolve." It was formed from the prefix "de-" (meaning "off" or "down") and the verb "caedere" (meaning "to cut"). Over time, "decidere" evolved into the Old French word "decider," and ultimately into the English word "decide." The sense of "cutting off" transitioned to mean "making a firm choice" or "resolving a matter."

Summary
type tính từ
meaningđã được giải quyết, đã được phân xử
meaningđã được quyết định
meaningkiên quyết, không do dự, dứt khoát
exampledecided opinion: ý kiến dứt khoát
examplea decided man: con người kiên quyết
namespace

obvious and definite

rõ ràng và xác định

Example:
  • His height was a decided advantage in the job.

    Chiều cao của anh ấy là một lợi thế quyết định trong công việc.

  • He walked with a decided limp.

    Anh ta bước đi với một bước đi khập khiễng.

  • After contemplating all the options, Sarah decided to take the job offer in New York.

    Sau khi cân nhắc mọi lựa chọn, Sarah quyết định nhận lời mời làm việc ở New York.

  • The council has decisively chosen to invest in renewable energy sources.

    Hội đồng đã quyết định đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.

  • Jane debated with herself for hours before finally deciding to break up with her partner.

    Jane đã đấu tranh với chính mình trong nhiều giờ trước khi quyết định chia tay với người yêu.

having very strong opinions

có ý kiến ​​rất mạnh mẽ

Example:
  • She was a very decided young woman, eager to do some good in the world.

    Cô ấy là một phụ nữ trẻ rất quyết đoán, mong muốn làm được điều gì đó tốt đẹp cho thế giới.

  • The child is very decided about what she wants and doesn't want.

    Trẻ rất quyết đoán về những gì mình muốn và không muốn.

  • He had become even more decided in his views.

    Anh ấy thậm chí còn trở nên quyết đoán hơn trong quan điểm của mình.

Related words and phrases

Related words and phrases