Definition of parsimoniously

parsimoniouslyadverb

một cách tiết kiệm

/ˌpɑːsɪˈməʊniəsli//ˌpɑːrsɪˈməʊniəsli/

The word "parsimoniously" has a rich history. It originated in the 15th century from the Latin words "parsimonius," meaning "stingy," and the suffix "-ly," which forms an adverb. The term was initially used to describe someone who was excessively frugal or unwilling to part with their resources. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of something being done with great reluctance or stinginess. In modern English, "parsimoniously" is often used to describe actions that are done in a miserly or niggardly manner. For example, someone might say, "He parsimoniously doled out the funds, reluctant to spend a single penny." Despite its negative connotations, the word remains a powerful way to describe behaviors that are thought to be excessive or unwarranted in their frugality.

Summary
typephó từ
meaningkeo kiệt, bủn xỉn, chi li
namespace
Example:
  • The scientist conducted the experiment parsimoniously by using only the necessary ingredients and equipment.

    Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm một cách tiết kiệm bằng cách chỉ sử dụng những thành phần và thiết bị cần thiết.

  • The writer chose parsimoniously from a vast collection of words to convey the intended meaning.

    Tác giả đã lựa chọn một cách tiết kiệm từ một kho từ ngữ đồ sộ để truyền tải ý nghĩa mong muốn.

  • The traveler packs parsimoniously, maximizing space by rolling clothes instead of folding them.

    Người du lịch đóng gói hành lý một cách tiết kiệm, tận dụng tối đa không gian bằng cách cuộn quần áo lại thay vì gấp chúng.

  • The architect designed the building parsimoniously, incorporating eco-friendly materials and efficient use of space.

    Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà một cách tiết kiệm, kết hợp các vật liệu thân thiện với môi trường và sử dụng không gian hiệu quả.

  • The chefs prepared a parsimonious meal using locally sourced and sustainable ingredients.

    Các đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn tiết kiệm bằng cách sử dụng các nguyên liệu bền vững và có nguồn gốc tại địa phương.

  • The author’s storytelling was parsimoniously crafted, leaving ample room for readers to draw their own conclusions.

    Cách kể chuyện của tác giả được xây dựng một cách tiết kiệm, để lại nhiều chỗ cho người đọc tự rút ra kết luận của riêng mình.

  • The teacher evaluated the students' work parsimoniously, benchmarking their growth against clear and measurable learning objectives.

    Giáo viên đánh giá công việc của học sinh một cách tiết kiệm, so sánh sự tiến bộ của học sinh với các mục tiêu học tập rõ ràng và có thể đo lường được.

  • The musician composed a parsimonious melody, using simple chord progressions to convey the songs' emotional impact.

    Nhạc sĩ đã sáng tác một giai điệu giản dị, sử dụng tiến trình hợp âm đơn giản để truyền tải tác động cảm xúc của bài hát.

  • The researcher analyzed the data parsimoniously, interpreting it judiciously to avoid overfitting or underfitting.

    Nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu một cách tiết kiệm, diễn giải dữ liệu một cách sáng suốt để tránh tình trạng quá khớp hoặc quá thiếu khớp.

  • The detective solved the case parsimoniously, following the logical conclusion while accounting for all likelihoods and ruling out unsubstantiated conjectures.

    Thám tử đã giải quyết vụ án một cách tiết kiệm, theo đuổi kết luận hợp lý trong khi tính đến mọi khả năng có thể xảy ra và loại trừ những suy đoán vô căn cứ.