Parsimonious
/ˌpɑːsɪˈməʊniəs//ˌpɑːrsɪˈməʊniəs/"Parsimonious" originates from the Latin word "parsimoniosus," meaning "frugal" or "thrifty." It's a blend of "parcere," meaning "to spare," and "moneo," meaning "to warn." This root suggests the concept of carefully "sparing" or "warning oneself" against excessive spending. Over time, "parsimonious" evolved to describe someone who is stingy or unwilling to spend money.
Các quyết định tài chính của công ty luôn tiết kiệm vì họ cố gắng giảm thiểu chi phí bất cứ khi nào có thể.
Jane là người mua sắm tiết kiệm và hiếm khi chi tiêu nhiều hơn mức cần thiết cho các mặt hàng gia dụng.
Các đề xuất ngân sách của chính trị gia tiết kiệm này đã vấp phải sự chỉ trích từ một số phía vì chúng dường như cắt giảm quá sâu vào các chương trình xã hội.
Phong cách sử dụng từ ngữ của tác giả rất tiết kiệm, giúp cảm nhận rõ nét hơn tác động của từng câu.
Biên tập viên tiết kiệm yêu cầu mọi từ trong bài viết phải phục vụ một mục đích rõ ràng và thiết yếu, tạo nên bản thảo cuối cùng chặt chẽ và có sức tác động lớn hơn.
Một số nhà phê bình cáo buộc các lý thuyết của nhà khoa học này là quá tiết kiệm, sẵn sàng loại trừ những lời giải thích phức tạp để ủng hộ những lời giải thích đơn giản hơn.
Luật sư bào chữa tiết kiệm đã đại diện cho khách hàng của mình một cách hiệu quả nhất, không bao giờ lãng phí một giây hay một đô la vào những chi phí không cần thiết.
Dòng sản phẩm quần áo thể thao mới của công ty này được khen ngợi vì sử dụng vật liệu tiết kiệm, tạo ra sản phẩm nhẹ và nhanh nhẹn với mức giá phải chăng.
Trong hồi ký của mình, người sáng lập công ty khởi nghiệp tiết kiệm đã kể lại những khó khăn ban đầu để xây dựng một doanh nghiệp thành công, nêu chi tiết nhiều sự hy sinh và quyết định sáng suốt cuối cùng đã dẫn đến thành công.
Tác phẩm của nghệ sĩ tiết kiệm này được ca ngợi vì phong cách giản dị và tối giản, cho phép người xem tập trung vào các chi tiết và sắc thái thiết yếu của từng tác phẩm.