Definition of fleece

fleecenoun

vải lông cừu

/fliːs//fliːs/

The word "fleece" has origins that date back to Old English, around the 10th century. It comes from an Old English word "flīscan," meaning "to cleave or split," which referred to the way sheep's wool would come apart or come "loose" from the animal's skin during shearing. The term evolved to mean the actual woolen material sheared from a sheep, known as a fleece. This is because, in Old English, the word "flīscan" also meant "to strike" or "to comb," as a person would comb through the shorn wool. The Latin word for sheep wool is "lanarium," but "fleece" became the standard term used in English due to historical connections within the wool trade. As the woolly English sheep became highly prized and in demand across Europe for their plump wooly enclosures, the word "fleece" stuck, as it was associated with wealth and prosperity. Today, "fleece" is used to describe a variety of woolen materials, from blankets to clothing, and is still closely associated with sheep husbandry and the wool trade.

Summary
type danh từ
meaningbộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con)
examplea sky fleeced with clouds: bầu trời phủ mây bông
meaningmớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu)
exampleto fleece someone of his money: lừa đảo tiền của ai
meaningcụm xốp nhẹ, bông
examplea fleece of cloud: cụm mây nhẹ
examplea fleece of snow: bông tuyết
type ngoại động từ
meaningphủ (một lớp như bộ lông cừu)
examplea sky fleeced with clouds: bầu trời phủ mây bông
meaninglừa đảo
exampleto fleece someone of his money: lừa đảo tiền của ai
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) cắt (lông cừu)
examplea fleece of cloud: cụm mây nhẹ
examplea fleece of snow: bông tuyết
namespace

the wool coat of a sheep; this coat when it has been removed from a sheep (by shearing)

bộ lông cừu của một con cừu; chiếc áo khoác này khi nó được lấy ra từ một con cừu (bằng cách xén lông)

Example:
  • The sheep huddled together, their thick fleece providing them warmth in the chilly autumn weather.

    Đàn cừu tụm lại với nhau, bộ lông dày của chúng giữ ấm cho chúng trong thời tiết lạnh giá của mùa thu.

  • The rancher combed through the fluffy fleece of his sheep, separating the wool for processing.

    Người chăn nuôi chải kỹ lớp lông cừu mềm mại, tách riêng từng sợi len để chế biến.

  • The fleece of the Angora goat was so fine that it felt like soft clouds against the skin.

    Bộ lông của loài dê Angora mịn đến mức tạo cảm giác như những đám mây mềm mại khi chạm vào da.

  • The alpaca's fleece was luxurious and hypoallergenic, making it popular for use in clothing and blankets.

    Bộ lông của alpaca sang trọng và không gây dị ứng nên được ưa chuộng để làm quần áo và chăn.

  • The fleece of the lamb was as white as snow, a testament to the cleanliness and care of the farmer.

    Bộ lông cừu trắng như tuyết, minh chứng cho sự sạch sẽ và cẩn thận của người nông dân.

a type of soft warm cloth that feels like sheep’s wool; a jacket or sweatshirt that is made from this cloth

một loại vải ấm mềm mại có cảm giác như lông cừu; một chiếc áo khoác hoặc áo nỉ được làm từ loại vải này

Example:
  • a fleece lining

    một lớp lót lông cừu

  • a bright red fleece

    một bộ lông cừu màu đỏ tươi

Related words and phrases

All matches