dây kéo
/ˈzɪpə(r)//ˈzɪpər/The word "zipper" is a relatively recent invention, dating back to the early 20th century. It's believed to have originated from the brand name "**Slide fastener**," a product marketed by the **Hookless Fastener Company** in the 1910s. The word "slide" likely refers to the smooth action of the fastener, while "fastener" is self-explanatory. Over time, the term "slide fastener" was shortened to "zipper," possibly due to its similarity to the sound the fastener makes when being used. This catchy and descriptive name quickly caught on, becoming the universally recognized term for the product.
Khi cô kéo khóa áo khoác lên, cô nhận thấy một lực kéo nhỏ có nguy cơ làm đứt khóa.
Vì đang vội, anh ta nhanh chóng kéo khóa ba lô và đi ra khỏi cửa.
Chiếc ví của cô có khóa kéo tinh tế giúp cô dễ dàng lấy đồ đạc của mình ra.
Chiếc quần jeans rộng thùng thình mà cô mặc có khóa kéo dài chạy dọc bên hông, mang đến cho cô vẻ ngoài vừa sành điệu vừa độc đáo.
Để giữ chặt chiếc váy bên trong áo khoác, cô kéo khóa váy vào trong áo khoác để bảo vệ mình khỏi cơn gió lạnh.
Đôi giày hiệu mà cô mua có khóa kéo màu bạc sáng bóng, tôn lên những chi tiết phức tạp trên trang phục của cô.
Chiếc áo khoác có khóa kéo bằng kim loại của cô là một điểm nhấn nổi bật, giúp cô nổi bật hơn so với đám đông còn lại.
Họ kéo khóa lều lên, để không khí trong lành nhẹ nhàng tràn vào phòng ngủ.
Để tiết kiệm không gian trong hành lý, cô đóng gói quần áo vào túi và kéo khóa chặt.
Anh ta nhanh chóng kéo khóa lều khi một cơn gió mạnh thổi qua khu cắm trại, sẵn sàng giữ cho anh ta ấm áp và khô ráo.
All matches