điều chỉnh
/əˈdʒʌstəbl//əˈdʒʌstəbl/"Adjustable" originates from the Middle English word "adjuste," which itself comes from the Old French "ajuster." This word, in turn, evolved from the Latin "ad" (to, towards) and "justare" (to set right, to adjust). The word "justare" has roots in the Latin "ius," meaning "law, right." Therefore, the core concept of "adjustable" relates to the idea of setting something according to a specific standard or "right" way, allowing for modification to achieve that standard.
Chiều cao của bàn có thể điều chỉnh được, cho phép bạn tùy chỉnh theo vị trí làm việc ưa thích của mình.
Tay vịn và tựa lưng của ghế có thể điều chỉnh, mang lại sự hỗ trợ bổ sung cho cánh tay và lưng của bạn.
Khoảng để chân trên chuyến bay này có thể điều chỉnh được, giúp bạn thoải mái cử động chân khi cần trong suốt hành trình.
Tiêu cự và khả năng zoom của máy ảnh đều có thể điều chỉnh, cho phép bạn chụp được những hình ảnh chính xác và sắc nét.
Ánh sáng trong phòng này có thể điều chỉnh được, với công tắc điều chỉnh độ sáng và đèn có thể thay đổi vị trí sao cho phù hợp với tâm trạng và công việc của bạn.
Bạn có thể điều chỉnh âm lượng trên loa này, do đó bạn có thể nghe nhạc ở mức mong muốn.
Dây đeo trên ba lô này có thể điều chỉnh được, cho phép bạn cố định ba lô thoải mái trên cơ thể để sử dụng trong mọi hoạt động.
Độ nhạy của micro này có thể điều chỉnh được, phù hợp với nhiều môi trường ghi âm và giọng nói khác nhau.
Tốc độ của máy chạy bộ này có thể điều chỉnh được, giúp bạn tăng hoặc giảm tốc độ một cách nhẹ nhàng và an toàn.
Cả khẩu độ và tốc độ màn trập trên máy ảnh này đều có thể điều chỉnh được, giúp bạn kiểm soát sáng tạo hơn đối với các bức ảnh của mình.