sự cắm trại
/ˈkampɪŋ/The word "camping" ultimately stems from the Latin word "campus," meaning "field." This was adapted into the Middle English "campe," referring to a military encampment. Over time, the association shifted from military to leisure, becoming "camping" in the 17th century. Early campers were often associated with hunting or fishing, but by the 19th century, the concept of "camping out" for pleasure was established. Today, camping encompasses a wide range of activities, from basic tent camping to luxurious RV travel.
Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đi cắm trại trên núi và ngủ trong lều ba đêm dưới bầu trời đầy sao.
Cắm trại ở Công viên quốc gia Yosemite luôn là hoạt động giải trí yêu thích của gia đình tôi.
Ngay khi đến nơi cắm trại, bọn trẻ nhà tôi đã háo hức dựng lều và bắt đầu thu thập củi để đốt lửa trại.
Chúng tôi thức dậy với tiếng chim hót và mùi không khí trong lành của rừng, nhắc nhở chúng tôi rằng chúng tôi thực sự đang sống khi cắm trại.
Cắm trại mang đến cho chúng ta cơ hội hoàn hảo để thoát khỏi công nghệ và kết nối lại với thiên nhiên.
Trong chuyến cắm trại, chúng tôi đi bộ xuyên rừng, bắt cá ở hồ và nướng kẹo dẻo trên lửa trại.
Đã đến lúc thu dọn túi ngủ và trở về nhà sau chuyến cắm trại khó quên.
Nếu bạn đang tìm kiếm một hoạt động vui vẻ cho gia đình, cắm trại là cách hoàn hảo để thoát khỏi thành phố và dành thời gian bên nhau.
Với sự ra đời của xe cắm trại và hình thức cắm trại sang trọng, cắm trại đã trở thành một lựa chọn nghỉ dưỡng hợp thời và sang trọng.
Cho dù bạn là người cắm trại có kinh nghiệm hay mới bắt đầu, thì không có cách nào tốt hơn để tận hưởng thiên nhiên ngoài trời hơn là đi cắm trại.
All matches