Definition of paintball

paintballnoun

Paintball

/ˈpeɪntbɔːl//ˈpeɪntbɔːl/

The word "paintball" is a combination of "paint" and "ball." It was coined in the 1980s, reflecting the game's core mechanic: players using guns that fire paint-filled capsules (paintballs) to mark their opponents. The sport evolved from earlier activities like "capture the flag" and "survival games," but the addition of paint-based marking distinguished it and gave rise to the name. The term "paintball" stuck and became synonymous with the sport itself.

namespace
Example:
  • John spent the weekend paintballing with his friends, blasting brightly colored balls at each other in a thrilling game of strategy and skill.

    John đã dành cuối tuần để chơi trò bắn súng sơn với bạn bè, bắn những quả bóng màu sắc rực rỡ vào nhau trong một trò chơi chiến lược và kỹ năng đầy phấn khích.

  • Emily prepared for her first paintball game by wearing protective gear, but was still caught off guard when a rival player snuck up from behind and hit her squarely in the chest.

    Emily đã chuẩn bị cho trận đấu paintball đầu tiên của mình bằng cách mặc đồ bảo hộ, nhưng vẫn bị bất ngờ khi một người chơi đối thủ lẻn đến từ phía sau và đánh thẳng vào ngực cô.

  • The group took cover behind concrete barriers and frantically reloaded their paintball guns, determined to outmaneuver the opposing team and claim victory.

    Cả nhóm ẩn nấp sau hàng rào bê tông và điên cuồng nạp đạn súng sơn, quyết tâm đánh bại đội đối phương và giành chiến thắng.

  • The air was filled with the sound of whizzing paintballs as the players darted around the forest floor, searching for their enemies amidst the foliage.

    Không khí tràn ngập âm thanh của những viên đạn sơn rít lên khi người chơi chạy quanh sàn rừng, tìm kiếm kẻ thù giữa những tán lá.

  • During a particularly heated battle, Sarah felt a sharp sting on her arm and looked down to see a bright red paintball smudge. She let out a battle cry and charged forward, determined to dominate the competition.

    Trong một trận chiến đặc biệt căng thẳng, Sarah cảm thấy một vết chích sắc nhọn trên cánh tay và nhìn xuống thấy một vết sơn màu đỏ tươi. Cô hét lên một tiếng chiến đấu và lao về phía trước, quyết tâm thống trị cuộc thi.

  • Despite the nerve-wracking adrenaline rush of being under fire, the group maintained a sense of camaraderie and sportsmanship, relishing the opportunity to test their skills against each other.

    Bất chấp sự hồi hộp đến nghẹt thở khi bị tấn công, cả nhóm vẫn giữ được tinh thần đồng chí và thể thao, tận hưởng cơ hội được thử thách kỹ năng của nhau.

  • Josh grinned widely as he emerged victorious from a particularly nerve-wracking confrontation, pumping his fist into the air and cheering as his teammates joined in a wild celebration.

    Josh cười toe toét khi giành chiến thắng sau một cuộc đối đầu đặc biệt căng thẳng, giơ nắm đấm lên không trung và reo hò khi các đồng đội cùng ăn mừng.

  • The paintballs melted into a smudge upon impact, leaving behind only colorful blobs that served as a testament to the intensity of the competition.

    Những viên đạn sơn tan chảy thành một vết nhòe khi va chạm, chỉ để lại những đốm màu sắc tượng trưng cho sự khốc liệt của cuộc thi.

  • The thrill of the game was palpable as the players moved stealthily through the forest, their senses heightened, their reflexes tuned to a razor-sharp edge.

    Sự hồi hộp của trò chơi được cảm nhận rõ ràng khi người chơi di chuyển lén lút qua khu rừng, các giác quan của họ được nâng cao, phản xạ của họ trở nên nhạy bén hơn.

  • At the end of the game, the players emerged, bruised, battered, and beaming with the exhilarating rush of an adrenaline-fueled victory.

    Vào cuối trận đấu, các cầu thủ trở ra, bầm dập, đau đớn nhưng rạng rỡ vì cảm giác phấn khích tột độ của một chiến thắng tràn đầy adrenaline.