Definition of first strike

first strikenoun

cuộc tấn công đầu tiên

/ˌfɜːst ˈstraɪk//ˌfɜːrst ˈstraɪk/

The term "first strike" refers to a military strategy that involves launching a surprise nuclear attack on an enemy's nuclear weapons capabilities before facing retaliation. It implies an aggressive posture, where the initiating country is willing to be the first to use nuclear weapons in a conflict, potentially escalating the situation into a full-blown nuclear war. The phrase "first strike" gained political significance during the Cold War as a potential deterrence strategy between the United States and the Soviet Union. It remains a contentious issue in nuclear disarmament debates, as some argue that it undermines the credibility of nuclear non-proliferation efforts and potentially increases the likelihood of a catastrophic nuclear exchange.

namespace
Example:
  • In the event of a nuclear war, the United States has vowed to use a first strike against any country that poses an imminent threat to its national security.

    Trong trường hợp xảy ra chiến tranh hạt nhân, Hoa Kỳ đã tuyên bố sẽ tấn công phủ đầu bất kỳ quốc gia nào gây ra mối đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia của mình.

  • The rogue nation has warned that it will launch a first strike against any country that attempts to invade its territories or disrupt its missile programs.

    Quốc gia bất hảo này đã cảnh báo rằng họ sẽ tấn công phủ đầu bất kỳ quốc gia nào cố gắng xâm phạm lãnh thổ hoặc phá hoại chương trình tên lửa của họ.

  • The military base has installed an advanced missile defense system to prevent a first strike from enemy forces.

    Căn cứ quân sự này đã lắp đặt hệ thống phòng thủ tên lửa tiên tiến để ngăn chặn cuộc tấn công đầu tiên từ lực lượng địch.

  • In a surprise move, the dominant power launched a first strike against their enemy's military infrastructure, stunning their opposition and gaining the upper hand in the conflict.

    Trong một động thái bất ngờ, cường quốc thống trị đã phát động đòn tấn công phủ đầu vào cơ sở hạ tầng quân sự của kẻ thù, khiến phe đối lập choáng váng và giành được thế thượng phong trong cuộc xung đột.

  • The world leaders have called for a ban on first strikes, citing the catastrophic consequences of preemptive nuclear attacks.

    Các nhà lãnh đạo thế giới đã kêu gọi lệnh cấm tấn công hạt nhân trước, viện dẫn hậu quả thảm khốc của các cuộc tấn công hạt nhân phủ đầu.

  • The rebel forces vowed to launch a first strike against the oppressive regime, determined to end the decades-long conflict that has devastated their country.

    Lực lượng phiến quân tuyên bố sẽ tấn công phủ đầu chế độ áp bức, quyết tâm chấm dứt cuộc xung đột kéo dài hàng thập kỷ đã tàn phá đất nước họ.

  • The fighter pilot's first strike was a massive success, taking out the enemy's air defenses and paving the way for an allied invasion.

    Cuộc tấn công đầu tiên của phi công chiến đấu đã thành công rực rỡ, phá hủy hệ thống phòng không của đối phương và mở đường cho cuộc xâm lược của quân Đồng minh.

  • The rookie soldier's first strike was a timid one, lacking confidence in his position and the consequences of his actions.

    Đòn tấn công đầu tiên của người lính mới là một đòn tấn công yếu ớt, thiếu tự tin vào vị trí của mình và hậu quả của hành động.

  • The prime minister's first strike was met with condemnation from the international community, with many accusing her of reckless aggression.

    Cuộc tấn công đầu tiên của thủ tướng đã vấp phải sự lên án của cộng đồng quốc tế, nhiều người cáo buộc bà có hành vi xâm lược liều lĩnh.

  • The military strategist's first strike was calculated and precise, eliminating the enemy's leadership and preventing further aggressive actions.

    Đòn tấn công đầu tiên của nhà chiến lược quân sự được tính toán và chính xác, tiêu diệt được sự chỉ huy của kẻ thù và ngăn chặn các hành động xâm lược tiếp theo.